Bản dịch của từ Algonquian trong tiếng Việt

Algonquian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Algonquian (Noun)

ælgˈɑŋkin
ælgˈɑŋkin
01

Là thành viên của một nhóm người da đỏ bắc mỹ sinh sống ở thung lũng sông ottawa và các khu vực lân cận quebec và ontario.

A member of a group of north american indian peoples inhabiting the ottawa river valley and the adjacent areas of quebec and ontario.

Ví dụ

The Algonquian tribes have rich traditions in storytelling and art.

Các bộ lạc Algonquian có truyền thống phong phú về kể chuyện và nghệ thuật.

Many people do not know about the Algonquian culture.

Nhiều người không biết về văn hóa Algonquian.

Are the Algonquian languages still spoken today?

Có phải các ngôn ngữ Algonquian vẫn được nói ngày nay không?

Algonquian (Adjective)

ælgˈɑŋkin
ælgˈɑŋkin
01

Liên quan đến các dân tộc algonquian hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the algonquian peoples or their languages.

Ví dụ

The Algonquian languages include Ojibwe and Cree spoken in Canada.

Các ngôn ngữ Algonquian bao gồm Ojibwe và Cree nói ở Canada.

Many people do not know about Algonquian culture and its significance.

Nhiều người không biết về văn hóa Algonquian và tầm quan trọng của nó.

Are Algonquian traditions still practiced by modern communities today?

Có phải các truyền thống Algonquian vẫn được thực hành bởi cộng đồng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/algonquian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Algonquian

Không có idiom phù hợp