Bản dịch của từ Alkylidene trong tiếng Việt

Alkylidene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkylidene (Noun)

01

Hợp chất thu được từ ankan bằng cách thay thế hai nguyên tử hydro trên cùng một nguyên tử cacbon bằng một nguyên tử hoặc nhóm liên kết đôi; nhóm chức hóa trị hai =cr′r” đặc trưng của hợp chất đó.

A compound derived from an alkane by the replacement of two hydrogen atoms on the same carbon atom with one doublebonded atom or group the divalent functional group crrcharacteristic of such a compound.

Ví dụ

Alkylidene compounds can be found in many social media advertisements.

Các hợp chất alkylidene có thể được tìm thấy trong nhiều quảng cáo mạng xã hội.

Many people do not understand alkylidene's role in social chemistry.

Nhiều người không hiểu vai trò của alkylidene trong hóa học xã hội.

Are alkylidene compounds influencing social trends in today's world?

Các hợp chất alkylidene có đang ảnh hưởng đến xu hướng xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alkylidene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkylidene

Không có idiom phù hợp