Bản dịch của từ Alternative explanation trong tiếng Việt
Alternative explanation

Alternative explanation (Noun)
Một giải thích khác hoặc thay thế cho một tình huống hoặc hiện tượng.
A different or substitute explanation for a situation or phenomenon.
The teacher provided an alternative explanation for the students' confusion.
Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích thay thế cho sự bối rối của học sinh.
There is no alternative explanation for the sudden change in behavior.
Không có lời giải thích thay thế nào cho sự thay đổi đột ngột trong hành vi.
Is there an alternative explanation for the rise in social media usage?
Có lời giải thích thay thế nào cho sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
Một lý do hoặc cơ sở cho một kết luận khác với giải thích chính.
A reason or basis for a conclusion that differs from a primary explanation.
The alternative explanation for poverty includes lack of education and skills.
Giải thích thay thế cho nghèo đói bao gồm thiếu giáo dục và kỹ năng.
Many experts do not accept the alternative explanation for climate change.
Nhiều chuyên gia không chấp nhận giải thích thay thế cho biến đổi khí hậu.
Is there an alternative explanation for the rise in unemployment rates?
Có giải thích thay thế nào cho sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp không?
Một lựa chọn hoặc sự chọn lựa cung cấp một quan điểm hoặc sự hiểu biết khác về một chủ đề.
An option or choice that offers a different perspective or understanding of a subject.
The teacher provided an alternative explanation for the complex social issue.
Giáo viên đã đưa ra một giải thích thay thế cho vấn đề xã hội phức tạp.
Many students did not understand the alternative explanation offered in class.
Nhiều học sinh không hiểu giải thích thay thế được đưa ra trong lớp.
Can you suggest an alternative explanation for the rising social tensions?
Bạn có thể đề xuất một giải thích thay thế cho sự gia tăng căng thẳng xã hội không?
Từ "alternative" trong tiếng Anh chỉ sự lựa chọn khác hoặc phương án thay thế cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ælˈtɜːrnətɪv/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ælˈtɝːnətɪv/. Mặc dù cách phát âm có khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản và cách sử dụng đều tương đồng giữa hai biến thể. Từ này thường được dùng để chỉ những phương án không chính thống hoặc khác biệt so với lựa chọn chính.