Bản dịch của từ Amain trong tiếng Việt
Amain
Amain (Adverb)
(lỗi thời) quá mức; quá nhiều.
She studied amain for the IELTS exam.
Cô ấy học amain cho kỳ thi IELTS.
He didn't practice amain, so he struggled with the writing.
Anh ấy không luyện tập amain, nên gặp khó khăn với phần viết.
Did they prepare amain for the speaking test?
Họ đã chuẩn bị amain cho bài thi nói chưa?
He wrote amain to protest against social injustice.
Anh ấy viết mạnh mẽ để phản đối bất công xã hội.
She did not speak amain about the social issues at hand.
Cô ấy không nói mạnh mẽ về các vấn đề xã hội hiện tại.
Did they act amain to address the social disparities in education?
Họ có hành động mạnh mẽ để giải quyết sự chênh lệch xã hội trong giáo dục không?
She ran amain to catch the last bus to the party.
Cô ấy chạy với tốc độ cao để kịp chiếc xe buýt cuối cùng đến bữa tiệc.
He did not write the essay amain, so he missed the deadline.
Anh ấy không viết bài luận với tốc độ cao, nên đã bỏ lỡ hạn chót.
Did you speak amain during the IELTS speaking test?
Bạn đã nói với tốc độ cao trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Amain cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp