Bản dịch của từ Amain trong tiếng Việt
Amain

Amain (Adverb)
(lỗi thời) quá mức; quá nhiều.
She studied amain for the IELTS exam.
Cô ấy học amain cho kỳ thi IELTS.
He didn't practice amain, so he struggled with the writing.
Anh ấy không luyện tập amain, nên gặp khó khăn với phần viết.
Did they prepare amain for the speaking test?
Họ đã chuẩn bị amain cho bài thi nói chưa?
He wrote amain to protest against social injustice.
Anh ấy viết mạnh mẽ để phản đối bất công xã hội.
She did not speak amain about the social issues at hand.
Cô ấy không nói mạnh mẽ về các vấn đề xã hội hiện tại.
Did they act amain to address the social disparities in education?
Họ có hành động mạnh mẽ để giải quyết sự chênh lệch xã hội trong giáo dục không?
She ran amain to catch the last bus to the party.
Cô ấy chạy với tốc độ cao để kịp chiếc xe buýt cuối cùng đến bữa tiệc.
He did not write the essay amain, so he missed the deadline.
Anh ấy không viết bài luận với tốc độ cao, nên đã bỏ lỡ hạn chót.
Did you speak amain during the IELTS speaking test?
Bạn đã nói với tốc độ cao trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
Từ "amain" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách mạnh mẽ" hoặc "đầy sức mạnh". Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương cổ điển và không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. "Amain" thường xuất hiện trong văn nói và văn viết của tác phẩm văn học từ thế kỷ 16 đến 19, thường mang tính chất trang trọng hoặc hùng hồn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này gần như không được sử dụng, đôi khi làm phong phú thêm ngữ nghĩa trong văn bản lịch sử hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp