Bản dịch của từ Amassed trong tiếng Việt
Amassed

Amassed (Verb)
She amassed many friends through her volunteer work at the shelter.
Cô ấy đã tích lũy nhiều bạn bè thông qua công việc tình nguyện ở trại.
He did not amass enough support for his social initiative in 2022.
Anh ấy đã không tích lũy đủ sự ủng hộ cho sáng kiến xã hội của mình vào năm 2022.
Did they amass a large following on social media this year?
Họ đã tích lũy được một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội năm nay chưa?
Dạng động từ của Amassed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amassing |
Amassed (Adjective)
Đã được thu thập hoặc tích lũy.
Having been collected or accumulated.
The charity amassed over $10,000 for homeless families in 2022.
Tổ chức từ thiện đã tích lũy hơn 10.000 đô la cho các gia đình vô gia cư vào năm 2022.
Many people have not amassed enough donations for local shelters.
Nhiều người chưa tích lũy đủ quyên góp cho các nơi trú ẩn địa phương.
Has the community amassed sufficient resources for the upcoming event?
Cộng đồng đã tích lũy đủ nguồn lực cho sự kiện sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "amassed" là dạng quá khứ của động từ "amass", có nghĩa là tích lũy hoặc thu thập một cách lớn lao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, tài sản hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "amassed" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, một số đặc điểm ngữ âm có thể khác biệt nhẹ. Cách dùng và ý nghĩa của từ này đồng nhất giữa hai biến thể ngôn ngữ, thường xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo.
Từ "amassed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "amassare", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tích lũy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển sang "amasser", mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến việc tích lũy tài sản, thông tin, hoặc các yếu tố khác theo thời gian. Hiện nay, từ "amassed" thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập một lượng lớn, nhấn mạnh quá trình và kết quả của sự tích lũy.
Từ "amassed" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về việc tích lũy tài sản hoặc thông tin. Tần suất của từ này trong phần Đọc và Nghe có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các bài báo, tài liệu mô tả hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "amassed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, lịch sử và nghiên cứu khoa học khi nói về việc thu thập hoặc tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp