Bản dịch của từ Amass trong tiếng Việt

Amass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amass(Verb)

ˈɑːmˌæs
ˈɑməs
01

Tụ tập lại hay tích lũy qua thời gian

To gather together or accumulate over time

Ví dụ
02

Tích lũy một lượng lớn thứ gì đó, thường là tài sản hoặc thông tin.

To collect a large amount of something often wealth or information

Ví dụ
03

Tụ họp lại thành một nhóm thường vì mục đích cụ thể

To come together in a group often for a specific purpose

Ví dụ