Bản dịch của từ Amassed trong tiếng Việt

Amassed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amassed (Verb)

əmˈæst
əmˈæst
01

Tập hợp lại với nhau hoặc tích lũy một số lượng lớn của một cái gì đó.

To gather together or accumulate a large quantity of something.

Ví dụ

She amassed many friends through her volunteer work at the shelter.

Cô ấy đã tích lũy nhiều bạn bè thông qua công việc tình nguyện ở trại.

He did not amass enough support for his social initiative in 2022.

Anh ấy đã không tích lũy đủ sự ủng hộ cho sáng kiến xã hội của mình vào năm 2022.

Did they amass a large following on social media this year?

Họ đã tích lũy được một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội năm nay chưa?

Dạng động từ của Amassed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amassing

Amassed (Adjective)

01

Đã được thu thập hoặc tích lũy.

Having been collected or accumulated.

Ví dụ

The charity amassed over $10,000 for homeless families in 2022.

Tổ chức từ thiện đã tích lũy hơn 10.000 đô la cho các gia đình vô gia cư vào năm 2022.

Many people have not amassed enough donations for local shelters.

Nhiều người chưa tích lũy đủ quyên góp cho các nơi trú ẩn địa phương.

Has the community amassed sufficient resources for the upcoming event?

Cộng đồng đã tích lũy đủ nguồn lực cho sự kiện sắp tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amassed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amassed

Không có idiom phù hợp