Bản dịch của từ Americano trong tiếng Việt

Americano

Noun [U/C]Adjective

Americano (Noun)

əmˌɛɹɪkˈɑnoʊ
əmˌɛɹɪkˈænoʊ
01

Cà phê mỹ pha bằng espresso và nước nóng

An american coffee made with espresso and hot water

Ví dụ

She ordered an americano at the cafe.

Cô ấy đặt một americano ở quán cà phê.

They chatted over americano about work.

Họ trò chuyện qua americano về công việc.

Americano (Adjective)

əmˌɛɹɪkˈɑnoʊ
əmˌɛɹɪkˈænoʊ
01

Liên quan hoặc tương tự với nước mỹ hoặc người mỹ

Relating or similar to america or americans

Ví dụ

American social norms are different from Asian ones.

Các chuẩn mực xã hội Mỹ khác với chuẩn mực châu Á.

She adopted an Americano lifestyle after moving to the US.

Cô ấy áp dụng lối sống Mỹ sau khi chuyển đến Mỹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Americano

Không có idiom phù hợp