Bản dịch của từ Americano trong tiếng Việt
Americano
Noun [U/C]Adjective
Americano (Noun)
əmˌɛɹɪkˈɑnoʊ
əmˌɛɹɪkˈænoʊ
Americano (Adjective)
əmˌɛɹɪkˈɑnoʊ
əmˌɛɹɪkˈænoʊ
Ví dụ
American social norms are different from Asian ones.
Các chuẩn mực xã hội Mỹ khác với chuẩn mực châu Á.
She adopted an Americano lifestyle after moving to the US.
Cô ấy áp dụng lối sống Mỹ sau khi chuyển đến Mỹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Americano
Không có idiom phù hợp