Bản dịch của từ Americano trong tiếng Việt
Americano

Americano (Noun)
She ordered an americano at the cafe.
Cô ấy đặt một americano ở quán cà phê.
They chatted over americano about work.
Họ trò chuyện qua americano về công việc.
The meeting started with an americano break.
Cuộc họp bắt đầu với giờ nghỉ uống americano.
Americano (Adjective)
American social norms are different from Asian ones.
Các chuẩn mực xã hội Mỹ khác với chuẩn mực châu Á.
She adopted an Americano lifestyle after moving to the US.
Cô ấy áp dụng lối sống Mỹ sau khi chuyển đến Mỹ.
Their wedding had an Americano theme with burgers and fries.
Đám cưới của họ có chủ đề Mỹ với burger và khoai tây chiên.
Từ "americano" thường được sử dụng để chỉ một loại cà phê pha chế bằng cách thêm nước vào espresso, tạo ra một thức uống có hương vị nhẹ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "americano" phổ biến hơn với nghĩa này, trong khi ở Anh, thuật ngữ "long black" đôi khi được sử dụng thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen tiêu thụ cà phê của từng vùng, mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm.
Từ "americano" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Americanus", xuất phát từ tên của nhà khám phá Christopher Columbus (Cristoforo Colombo) và những khám phá của ông về châu Mỹ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc những thứ thuộc về châu Mỹ. Hiện nay, "americano" thường được dùng để chỉ một loại cà phê pha loãng, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa cà phê châu Âu và phong cách thưởng thức của người Mỹ. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền.
Từ "americano" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà xét đến văn hóa ẩm thực và đồ uống phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "americano" thường được sử dụng để chỉ thức uống cà phê pha loãng với nước nóng, thể hiện sự ưa chuộng trong các quán cà phê hiện đại. Từ này cũng có thể liên quan đến thảo luận về phong cách sống và thói quen tiêu dùng của người trẻ.