Bản dịch của từ Ammonite trong tiếng Việt
Ammonite

Ammonite (Noun)
Một hóa thạch ammonoid, đặc biệt là một trong những loại sau này được tìm thấy chủ yếu vào kỷ jura và kỷ phấn trắng, thường có các đường khâu xếp nếp phức tạp.
An ammonoid fossil especially one of a later type found chiefly in the jurassic and cretaceous periods typically with intricately frilled suture lines.
Ammonites are commonly used as decorations in social events.
Sinh vật hóa thạch Ammonite thường được sử dụng làm trang trí trong các sự kiện xã hội.
I don't think ammonites would be appropriate for a formal social gathering.
Tôi không nghĩ rằng Ammonite sẽ phù hợp cho một buổi tụ họp xã hội chính thức.
Are you familiar with the significance of ammonites in social circles?
Bạn có quen thuộc với ý nghĩa của Ammonite trong các vòng xã hội không?
Ammonite fossils are popular souvenirs for tourists in coastal towns.
Hóa thạch Ammonite là món quà lưu niệm phổ biến cho du khách ở các thị trấn ven biển.
Some people believe that collecting ammonite fossils brings good luck.
Một số người tin rằng việc sưu tập hóa thạch Ammonite mang lại may mắn.
Họ từ
Ammonite là một nhóm động vật biển đã tuyệt chủng, thuộc lớp Cephalopoda, có hình dạng vỏ xoắn ốc đặc trưng. Ammonite xuất hiện trên Trái Đất từ kỷ Devon cho đến kỷ Kreta, là một chỉ thị sinh học quan trọng trong địa chất học do hình dạng và cấu trúc vỏ đa dạng. Tại Anh, từ này thường được phát âm là /ˈæmənaɪt/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /ˈæmənaɪt/ nhưng có thể thêm chút ngữ điệu khác nhau. Ammonite không có phiên bản viết khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "ammonite" bắt nguồn từ tiếng Latin "ammonites", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ammonites lithos", chỉ đến một loại hóa thạch của động vật nhuyễn thể. Từ "Ammon" trong tên gọi này liên quan đến thần Ammon trong thần thoại Ai Cập, nơi các vỏ hóa thạch này được tìm thấy lần đầu. Ammonite được biết đến với hình dạng xoắn ốc độc đáo và thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất để xác định thời kỳ địa tầng. Sự kết nối này từ rễ gốc đến ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa trong lĩnh vực khảo cổ và sinh vật học.
Từ "ammonite" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khoa học tự nhiên hoặc địa chất. Trong IELTS, nó có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về hóa thạch hoặc lịch sử trái đất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các bài nghiên cứu hoặc giáo trình sinh học, nơi nó được đề cập đến như một loại hóa thạch có hình dạng xoắn ốc, biểu trưng cho sự phát triển và tiến hóa của động vật biển trong thời kỳ tiền sử.