Bản dịch của từ Amortise trong tiếng Việt
Amortise

Amortise (Verb)
Many families amortise their loans through monthly payments to the bank.
Nhiều gia đình trả nợ bằng các khoản thanh toán hàng tháng cho ngân hàng.
They do not amortise their debt effectively, causing financial stress.
Họ không giảm nợ hiệu quả, gây ra căng thẳng tài chính.
How do families amortise their debts in today's economy?
Các gia đình giảm nợ như thế nào trong nền kinh tế hôm nay?
Many families amortise their mortgage payments over thirty years.
Nhiều gia đình trả nợ thế chấp trong vòng ba mươi năm.
They do not amortise their loans quickly enough for financial stability.
Họ không trả nợ nhanh chóng đủ để ổn định tài chính.
How do people amortise their expenses for social programs?
Mọi người trả dần chi phí cho các chương trình xã hội như thế nào?
Companies amortise their costs to manage financial resources effectively.
Các công ty khấu hao chi phí để quản lý nguồn tài chính hiệu quả.
They do not amortise all expenses in the same financial year.
Họ không khấu hao tất cả các chi phí trong cùng một năm tài chính.
Do businesses amortise their assets to improve cash flow management?
Các doanh nghiệp có khấu hao tài sản để cải thiện quản lý dòng tiền không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp