Bản dịch của từ Amortization trong tiếng Việt

Amortization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amortization (Noun)

æmɚtɪzˈeɪʃn
æməɹtɪzˈeɪʃn
01

Việc giảm tiền gốc cho vay qua một loạt các khoản thanh toán.

The reduction of loan principal over a series of payments.

Ví dụ

Amortization helps families pay off their home loans over time.

Khấu hao giúp các gia đình trả hết khoản vay mua nhà theo thời gian.

Amortization does not eliminate the need for financial planning.

Khấu hao không loại bỏ nhu cầu lập kế hoạch tài chính.

What is the average amortization period for student loans in the U.S.?

Thời gian khấu hao trung bình cho các khoản vay sinh viên ở Mỹ là bao lâu?

02

Sự phân bổ chi phí của một tài sản vô hình, chẳng hạn như quyền sở hữu trí tuệ, trong suốt thời gian sử dụng dự kiến của tài sản đó.

The distribution of the cost of an intangible asset such as an intellectual property right over the projected useful life of the asset.

Ví dụ

Amortization helps businesses manage costs of intellectual properties effectively over time.

Khấu hao giúp doanh nghiệp quản lý chi phí tài sản trí tuệ hiệu quả.

The amortization of patents can be challenging for many small companies.

Khấu hao bằng sáng chế có thể khó khăn cho nhiều công ty nhỏ.

How does amortization affect the financial statements of social enterprises?

Khấu hao ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amortization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amortization

Không có idiom phù hợp