Bản dịch của từ Amortization trong tiếng Việt
Amortization

Amortization (Noun)
Amortization helps families pay off their home loans over time.
Khấu hao giúp các gia đình trả hết khoản vay mua nhà theo thời gian.
Amortization does not eliminate the need for financial planning.
Khấu hao không loại bỏ nhu cầu lập kế hoạch tài chính.
What is the average amortization period for student loans in the U.S.?
Thời gian khấu hao trung bình cho các khoản vay sinh viên ở Mỹ là bao lâu?
Sự phân bổ chi phí của một tài sản vô hình, chẳng hạn như quyền sở hữu trí tuệ, trong suốt thời gian sử dụng dự kiến của tài sản đó.
The distribution of the cost of an intangible asset such as an intellectual property right over the projected useful life of the asset.
Amortization helps businesses manage costs of intellectual properties effectively over time.
Khấu hao giúp doanh nghiệp quản lý chi phí tài sản trí tuệ hiệu quả.
The amortization of patents can be challenging for many small companies.
Khấu hao bằng sáng chế có thể khó khăn cho nhiều công ty nhỏ.
How does amortization affect the financial statements of social enterprises?
Khấu hao ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp xã hội?
Họ từ
Amortization là quá trình giảm dần một khoản nợ hoặc tài sản vô hình thông qua các khoản thanh toán định kỳ. Trong lĩnh vực tài chính, amortization thường liên quan đến việc phân chia chi phí của một tài sản trong suốt thời gian sử dụng của nó. Cách tính toán và quy trình có thể dựa trên các loại lãi suất và kỳ hạn khác nhau. Ở Mỹ và Anh, từ "amortization" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và kế toán, một số thông lệ có thể khác biệt, ảnh hưởng đến cách hiểu và áp dụng.
Từ "amortization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amortizare", trong đó "a-" có nghĩa là "khỏi" và "mors" nghĩa là "cái chết". Ban đầu, từ này ám chỉ đến việc làm cho một khoản nợ hoặc một tài sản trở nên không còn giá trị thông qua việc thanh toán dần dần. Trong ngữ cảnh tài chính hiện đại, khái niệm này được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình phân bổ chi phí của một tài sản hữu hình hoặc vô hình trong suốt thời gian sử dụng của nó.
Từ "amortization" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing và Listening của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong các ngữ cảnh chuyên ngành, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả quá trình giảm dần giá trị của các tài sản hoặc khoản nợ theo thời gian. Ngoài ra, "amortization" cũng thường thấy trong các tài liệu kế toán và tài chính, giúp mô tả cách thức các khoản vay được thanh toán dần dần để giảm bớt gánh nặng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp