Bản dịch của từ Amoxicillin trong tiếng Việt

Amoxicillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amoxicillin (Noun)

əmˈɔksəsˌɪlɨn
əmˈɔksəsˌɪlɨn
01

(dược học) một loại kháng sinh beta-lactam có phổ kháng khuẩn vừa phải c₁₆h₁₉n₃o₅s có liên quan chặt chẽ với ampicillin và có đặc tính tương tự, nhưng dễ hấp thu hơn khi dùng qua đường uống. nó được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bởi các vi sinh vật nhạy cảm.

Pharmacology a moderatespectrum bacteriolytic betalactam antibiotic c₁₆h₁₉n₃o₅s closely related to ampicillin and with similar properties but more readily absorbed when taken orally it is used to treat bacterial infections caused by susceptible microorganisms.

Ví dụ

Amoxicillin is commonly prescribed for children with ear infections.

Amoxicillin thường được kê đơn cho trẻ em bị nhiễm trùng tai.

Amoxicillin is not effective against viral infections like the flu.

Amoxicillin không hiệu quả với các bệnh nhiễm virus như cúm.

Is amoxicillin safe for pregnant women to use?

Amoxicillin có an toàn cho phụ nữ mang thai sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amoxicillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amoxicillin

Không có idiom phù hợp