Bản dịch của từ Anachronistic trong tiếng Việt
Anachronistic

Anachronistic (Adjective)
(của một người) có quan điểm từ xưa; thích những thứ hoặc giá trị của quá khứ; lỗi thời; quá bảo thủ.
Of a person having opinions from the past preferring things or values of the past behind the times overly conservative.
She is often criticized for her anachronistic views on gender roles.
Cô ấy thường bị chỉ trích vì quan điểm lỗi thời về vai trò giới tính.
The traditional dress seemed anachronistic at the modern fashion show.
Bộ váy truyền thống dường như lỗi thời tại buổi trình diễn thời trang hiện đại.
His anachronistic mindset clashed with the progressive ideas of the group.
Lối tư duy lỗi thời của anh ta va chạm với những ý tưởng tiến bộ của nhóm.
Sai ngày tháng; chứa đựng sự lỗi thời; không đúng lúc; không áp dụng được hoặc không phù hợp vào thời điểm đó.
Erroneous in date containing an anachronism in a wrong time not applicable to or not appropriate for the time.
The anachronistic dress stood out at the modern party.
Chiếc váy lỗi thời nổi bật tại bữa tiệc hiện đại.
His anachronistic speech confused the younger generation.
Bài phát biểu lỗi thời của anh ấy làm lúng túng thế hệ trẻ.
The anachronistic technology failed to impress the tech-savvy crowd.
Công nghệ lỗi thời không thể gây ấn tượng với đám đông am hiểu công nghệ.
Dạng tính từ của Anachronistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anachronistic Lỗi thời | - | - |
Họ từ
Từ "anachronistic" mang nghĩa chỉ những điều không phù hợp với thời gian của chúng; cụ thể, nó ám chỉ sự hiện diện của yếu tố, ý tưởng hoặc hình ảnh thuộc về thời kỳ khác trong một ngữ cảnh cụ thể, thường là lịch sử. Từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "anachronistic" thường được áp dụng nhiều hơn trong văn hóa và nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các luận văn học thuật và lịch sử.
Từ "anachronistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, với "ana-" có nghĩa là "ngược lại" và "khronos" nghĩa là "thời gian". Từ này được hình thành trong tiếng La-tinh là "anachronismus" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ những yếu tố, người hoặc sự kiện không phù hợp với thời đại mà chúng xuất hiện, thường là trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "anachronistic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Từ này có thể được nghe trong các bài giảng về lịch sử hoặc phê bình văn học. Trong phần Đọc, từ này thường thấy trong văn bản phân tích văn hóa và lịch sử. Trong phần Viết, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự không tương thích thời gian. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi trao đổi quan điểm về phim ảnh hoặc tác phẩm văn học. Từ "anachronistic" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để chỉ sự không khớp thời gian hoặc sự lạc hậu trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc ý tưởng lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp