Bản dịch của từ Anaconda trong tiếng Việt

Anaconda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaconda (Noun)

ænəkˈɑndə
ænəkˈɑndə
01

Một loài rắn bán thủy sinh thuộc họ trăn có thể phát triển đến kích thước lớn, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới nam mỹ.

A semiaquatic snake of the boa family that may grow to a great size native to tropical south america.

Ví dụ

The anaconda is a large snake found in the Amazon rainforest.

Con anaconda là một con rắn lớn sống ở rừng mưa Amazon.

Anacondas do not live in cold climates like North America.

Anaconda không sống ở những khí hậu lạnh như Bắc Mỹ.

Did you know anacondas can weigh over 500 pounds in the wild?

Bạn có biết anaconda có thể nặng hơn 500 pound trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anaconda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaconda

Không có idiom phù hợp