Bản dịch của từ Boa trong tiếng Việt

Boa

Noun [U/C]

Boa (Noun)

bˈoʊə
bˈoʊə
01

Một loài rắn thắt lưng sống khi còn nhỏ và có thể đạt kích thước lớn, có nguồn gốc từ châu mỹ, châu phi, châu á và một số đảo ở thái bình dương.

A constrictor snake which bears live young and may reach great size, native to america, africa, asia, and some pacific islands.

Ví dụ

The boa constrictor is a popular pet among reptile enthusiasts.

Boa constrictor là loài thú cưng phổ biến trong giới yêu thú cưng bò sát.

The zoo recently acquired a large boa for its reptile exhibit.

Sở thú gần đây đã mua một con boa lớn cho triển lãm động vật bò sát của mình.

02

Một chiếc khăn trang trí dài và mỏng làm bằng lông vũ hoặc chất liệu tương tự, được phụ nữ đeo trong các bữa tiệc hoặc như một phần của trang phục sang trọng.

A long, thin decorative scarf made of feathers or a similar material, worn by women at parties or as part of fancy dress.

Ví dụ

She wore a bright pink boa to the elegant social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc boa màu hồng tươi tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The extravagant ballroom was filled with women in colorful boas.

Phòng khiêu vũ xa hoa đã đầy phụ nữ mặc boa sặc sỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boa

Không có idiom phù hợp