Bản dịch của từ Boa trong tiếng Việt
Boa
Noun [U/C]
Boa (Noun)
bˈoʊə
bˈoʊə
Ví dụ
The boa constrictor is a popular pet among reptile enthusiasts.
Boa constrictor là loài thú cưng phổ biến trong giới yêu thú cưng bò sát.
The zoo recently acquired a large boa for its reptile exhibit.
Sở thú gần đây đã mua một con boa lớn cho triển lãm động vật bò sát của mình.
Ví dụ
She wore a bright pink boa to the elegant social event.
Cô ấy đã mặc một chiếc boa màu hồng tươi tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The extravagant ballroom was filled with women in colorful boas.
Phòng khiêu vũ xa hoa đã đầy phụ nữ mặc boa sặc sỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boa
Không có idiom phù hợp