Bản dịch của từ Boa trong tiếng Việt
Boa

Boa (Noun)
The boa constrictor is a popular pet among reptile enthusiasts.
Boa constrictor là loài thú cưng phổ biến trong giới yêu thú cưng bò sát.
The zoo recently acquired a large boa for its reptile exhibit.
Sở thú gần đây đã mua một con boa lớn cho triển lãm động vật bò sát của mình.
Boas are known for their ability to squeeze their prey tightly.
Boa nổi tiếng với khả năng siết chặt con mồi của chúng.
She wore a bright pink boa to the elegant social event.
Cô ấy đã mặc một chiếc boa màu hồng tươi tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The extravagant ballroom was filled with women in colorful boas.
Phòng khiêu vũ xa hoa đã đầy phụ nữ mặc boa sặc sỡ.
At the costume party, everyone admired her feather boa.
Tại bữa tiệc mặc đồ, mọi người đều ngưỡng mộ chiếc boa lông.
Họ từ
Từ "boa" đề cập đến một loại rắn thuộc họ Boidae, nổi bật với kích thước lớn, khả năng cuộn quanh và siết chặt con mồi. Hiện có hai phiên bản ngôn ngữ: trong tiếng Anh Mỹ, "boa" thường chỉ rắn boa và cũng có thể chỉ các loại trang sức như "boa scarf" làm từ lông vũ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hình thức này. Khác biệt ngữ âm có thể thấy trong cách nhấn âm, với tiếng Anh Mỹ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu, còn tiếng Anh Anh có thể nhấn ở âm tiết thứ hai.
Từ "boa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "boā", chỉ loài rắn không độc, nhưng thường được biết đến với khả năng siết chặt con mồi. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ các loài rắn lớn, nhất là loại rắn bò sát thuộc họ Boidae. Sự chuyển tiếp này nhấn mạnh đặc điểm chính của loài rắn, thể hiện sự nguy hiểm và sức mạnh, qua đó kết nối với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh sinh học và văn hóa.
Từ "boa" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành liên quan đến động vật hoặc văn hóa cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phổ thông, "boa" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, sinh học hoặc các sở thích như thú cưng. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống giáo dục hoặc giải trí liên quan đến thế giới tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp