Bản dịch của từ Boa trong tiếng Việt

Boa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boa(Noun)

bˈəʊɐ
ˈboʊə
01

Một loài rắn lớn, thân hình nặng nề và không có nọc độc, thường xuất hiện ở các vùng nhiệt đới.

A large heavybodied nonvenomous snake that is often found in tropical regions

Ví dụ
02

Một loại trang phục tổng hợp hoặc lông vũ tương tự được đeo quanh cổ để tạo phong cách.

A similar synthetic or feather garment worn around the neck for fashion

Ví dụ
03

Một loại khăn dài mỏng được làm từ lông vũ hoặc vải nhân tạo.

A type of long thin scarf made from feathers or artificial fabric

Ví dụ