ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Boa
Một loài rắn lớn, thân hình nặng nề và không có nọc độc, thường xuất hiện ở các vùng nhiệt đới.
A large heavybodied nonvenomous snake that is often found in tropical regions
Một loại trang phục tổng hợp hoặc lông vũ tương tự được đeo quanh cổ để tạo phong cách.
A similar synthetic or feather garment worn around the neck for fashion
Một loại khăn dài mỏng được làm từ lông vũ hoặc vải nhân tạo.
A type of long thin scarf made from feathers or artificial fabric