Bản dịch của từ Anamnesis trong tiếng Việt

Anamnesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anamnesis (Noun)

ænæmnˈisɪs
ænæmnˈisɪs
01

Phần thánh thể nhắc lại cuộc khổ nạn, phục sinh và lên trời của chúa kitô.

The part of the eucharist in which the passion resurrection and ascension of christ are recalled.

Ví dụ

The anamnesis of Christ's life is an important part of the Eucharist.

Kỷ niệm cuộc đời của Chúa Kitô là một phần quan trọng của Bí tích Thánh Thể.

Not everyone understands the significance of the anamnesis during the service.

Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của kỷ niệm trong lễ thánh.

Is the anamnesis the most memorable part of the Eucharistic celebration?

Liệu kỷ niệm có phải là phần đáng nhớ nhất của lễ Thánh Thể không?

Anamnesis is an essential part of the Eucharistic celebration.

Sự khai niệm là một phần thiết yếu của lễ thánh.

Some people may not fully understand the significance of anamnesis.

Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của sự khai niệm.

02

Hồi ức, đặc biệt là về một kiếp sống trước đây.

Recollection especially of a supposed previous existence.

Ví dụ

During the therapy session, she experienced vivid anamnesis of past lives.

Trong buổi điều trị, cô ấy trải qua ký ức sống lại rõ ràng về kiếp trước.

The novel delves into the protagonist's anamnesis, revealing hidden memories.

Cuốn tiểu thuyết khám phá về ký ức sống lại của nhân vật chính, tiết lộ những ký ức ẩn.

The psychologist used hypnosis to trigger anamnesis in the patient's mind.

Nhà tâm lý học sử dụng thôi miên để kích thích ký ức sống lại trong tâm trí của bệnh nhân.

03

Lời kể của bệnh nhân về bệnh sử của họ.

A patients account of their medical history.

Ví dụ

The doctor carefully listened to the patient's anamnesis.

Bác sĩ cẩn thận lắng nghe về tiền sử bệnh của bệnh nhân.

Providing an accurate anamnesis helps in diagnosing illnesses more effectively.

Cung cấp một tiền sử bệnh chính xác giúp chẩn đoán bệnh hiệu quả hơn.

The nurse documented the patient's anamnesis for future reference.

Y tá ghi chép tiền sử bệnh của bệnh nhân để tham khảo sau này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anamnesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anamnesis

Không có idiom phù hợp