Bản dịch của từ Anamnesis trong tiếng Việt
Anamnesis
Anamnesis (Noun)
The anamnesis of Christ's life is an important part of the Eucharist.
Kỷ niệm cuộc đời của Chúa Kitô là một phần quan trọng của Bí tích Thánh Thể.
Not everyone understands the significance of the anamnesis during the service.
Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của kỷ niệm trong lễ thánh.
Is the anamnesis the most memorable part of the Eucharistic celebration?
Liệu kỷ niệm có phải là phần đáng nhớ nhất của lễ Thánh Thể không?
Anamnesis is an essential part of the Eucharistic celebration.
Sự khai niệm là một phần thiết yếu của lễ thánh.
Some people may not fully understand the significance of anamnesis.
Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của sự khai niệm.
Hồi ức, đặc biệt là về một kiếp sống trước đây.
Recollection especially of a supposed previous existence.
During the therapy session, she experienced vivid anamnesis of past lives.
Trong buổi điều trị, cô ấy trải qua ký ức sống lại rõ ràng về kiếp trước.
The novel delves into the protagonist's anamnesis, revealing hidden memories.
Cuốn tiểu thuyết khám phá về ký ức sống lại của nhân vật chính, tiết lộ những ký ức ẩn.
The psychologist used hypnosis to trigger anamnesis in the patient's mind.
Nhà tâm lý học sử dụng thôi miên để kích thích ký ức sống lại trong tâm trí của bệnh nhân.
The doctor carefully listened to the patient's anamnesis.
Bác sĩ cẩn thận lắng nghe về tiền sử bệnh của bệnh nhân.
Providing an accurate anamnesis helps in diagnosing illnesses more effectively.
Cung cấp một tiền sử bệnh chính xác giúp chẩn đoán bệnh hiệu quả hơn.
The nurse documented the patient's anamnesis for future reference.
Y tá ghi chép tiền sử bệnh của bệnh nhân để tham khảo sau này.
Họ từ
Anamnesis là thuật ngữ được sử dụng trong y học và tâm lý học, chỉ quá trình thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân thông qua hồi tưởng quá khứ. Trong ngữ cảnh tâm lý, anamnesis cũng đề cập đến việc nhớ lại các trải nghiệm trước đây để hiểu rõ hơn về trạng thái tinh thần hiện tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anamnesis", nghĩa là "nhớ lại". Tại Anh và Mỹ, nó có cùng nghĩa nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chuyên môn ở Anh.
Từ "anamnesis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anamnesis", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "hồi tưởng". Trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, nó được sử dụng để chỉ hành động hồi tưởng thông tin đã quên hoặc chưa nhận thức. Từ gốc Latin "anamnesis" đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến quá trình phục hồi nhận thức và khám phá trí nhớ, liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh của tâm trí và nhận thức con người.
Từ "anamnesis" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, phần lớn do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực y học và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nhắc đến quá trình thu thập thông tin từ bệnh nhân hoặc trong nghiên cứu hồi tưởng. Anamnesis có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị và chẩn đoán, nơi thông tin lịch sử là chìa khóa cho các quyết định y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp