Bản dịch của từ Anisogamy trong tiếng Việt

Anisogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anisogamy (Noun)

01

(tế bào học) sinh sản hữu tính liên quan đến sự kết hợp hoặc hợp nhất của hai loại giao tử khác nhau.

Cytology sexual reproduction involving the union or fusion of two dissimilar gametes.

Ví dụ

Anisogamy is common in many animal species, including humans and birds.

Anisogamy phổ biến ở nhiều loài động vật, bao gồm cả con người và chim.

Anisogamy does not occur in all organisms, like some bacteria and fungi.

Anisogamy không xảy ra ở tất cả sinh vật, như một số vi khuẩn và nấm.

Is anisogamy necessary for the evolution of complex social behaviors?

Anisogamy có cần thiết cho sự tiến hóa của hành vi xã hội phức tạp không?

02

Một hình thức liên kết tình dục liên quan đến các đối tác ở các độ tuổi khác nhau một cách bất thường.

A form of sexual bonding involving partners of unusually widely differing ages.

Ví dụ

Anisogamy can lead to diverse perspectives in social relationships.

Anisogamy có thể dẫn đến những quan điểm đa dạng trong các mối quan hệ xã hội.

Many people do not understand the concept of anisogamy in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm anisogamy trong xã hội.

Is anisogamy common among couples in modern cities like New York?

Anisogamy có phổ biến giữa các cặp đôi ở các thành phố hiện đại như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anisogamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anisogamy

Không có idiom phù hợp