Bản dịch của từ Ann trong tiếng Việt
Ann

Ann (Noun)
The church collected the anns for charity.
Nhà thờ thu thập những khoản ann để từ thiện.
The community donated anns to support the local school.
Cộng đồng quyên góp những khoản ann để hỗ trợ trường địa phương.
The anns raised by the event helped the needy families.
Những khoản ann được gây quỹ bởi sự kiện giúp đỡ các gia đình nghèo.
Từ "ann" thường được hiểu là tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân điển" hoặc "ân sủng". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "ann" có thể là viết tắt của "annual" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa hàng năm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các tên sự kiện như "Annual General Meeting" (Cuộc họp liên tục hàng năm), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể viết tắt thành "Ann". khi đề cập đến tên hoặc danh hiệu. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "ann" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annus", có nghĩa là "năm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ thời gian đo lường, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến chu kỳ và sự lặp lại. Từ "ann" thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "annual" (hàng năm) hay "anniversary" (kỷ niệm), thể hiện mối liên hệ với thời gian và sự kiện định kỳ. Hệ thống ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "ann" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường xuất hiện trong các bối cảnh như tên riêng hoặc viết tắt. Trong các bài thi IELTS, từ này không có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn khía cạnh: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật khi đề cập đến người có tên như "Ann". Hơn nữa, sự xuất hiện của "ann" chủ yếu trong ngữ cảnh cá nhân và không mang tính chất học thuật hay chính thức.