Bản dịch của từ Ann trong tiếng Việt

Ann

Noun [U/C]

Ann (Noun)

ˈæn
ˈæn
01

(lỗi thời) annate.

(obsolete) an annate.

Ví dụ

The church collected the anns for charity.

Nhà thờ thu thập những khoản ann để từ thiện.

The community donated anns to support the local school.

Cộng đồng quyên góp những khoản ann để hỗ trợ trường địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ann

Không có idiom phù hợp