Bản dịch của từ Anneal trong tiếng Việt
Anneal

Anneal (Verb)
Scientists anneal DNA to study genetic variations in populations.
Các nhà khoa học nung DNA để nghiên cứu các biến thể gen trong dân số.
Annealing is a crucial step in genetic research for accurate results.
Nung chảy là bước quan trọng trong nghiên cứu gen để có kết quả chính xác.
Annealed DNA samples were analyzed to determine genetic predispositions.
Mẫu DNA đã được nung chảy được phân tích để xác định tình cách di truyền.
The community decided to anneal their differences through open dialogue.
Cộng đồng quyết định làm mềm những khác biệt của họ thông qua cuộc đối thoại mở cửa.
After the conflict, the group needed to anneal their relationships for unity.
Sau xung đột, nhóm cần làm mềm mối quan hệ của họ để đoàn kết.
Annealing their misunderstandings helped strengthen the social bond within the team.
Làm mềm những hiểu lầm của họ giúp củng cố mối liên kết xã hội trong nhóm.
Dạng động từ của Anneal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anneal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anneals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annealing |
Họ từ
"Anneal" là một thuật ngữ trong quá trình gia công kim loại và vật liệu, chỉ việc làm nóng và sau đó làm nguội một vật liệu để giảm căng thẳng nội tại, tăng tính dẻo và cải thiện cấu trúc tinh thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, "annealing" có thể có những ứng dụng và quy trình khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực địa lý.
Từ "anneal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anella", có nghĩa là "nhẫn", xuất phát từ "anus" nghĩa là "vòng tròn" hoặc "hình khuyên". Quá trình nung nóng và làm nguội từ "anneal" liên quan đến việc cải thiện tính chất vật lý của kim loại và hợp kim bằng cách loại bỏ căng thẳng. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong lĩnh vực luyện kim, và ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để diễn tả quá trình làm mềm và cải thiện cấu trúc trong các lĩnh vực khác như công nghệ và vật liệu.
Từ "anneal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anneal" thường được sử dụng trong ngành luyện kim và xử lý vật liệu, chỉ quá trình làm nóng và làm nguội kim loại nhằm cải thiện tính chất vật lý và giảm căng thẳng. Từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ khi nói về việc xử lý thủy tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp