Bản dịch của từ Anneal trong tiếng Việt
Anneal

Anneal(Verb)
Dạng động từ của Anneal (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anneal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annealed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annealed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anneals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annealing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Anneal" là một thuật ngữ trong quá trình gia công kim loại và vật liệu, chỉ việc làm nóng và sau đó làm nguội một vật liệu để giảm căng thẳng nội tại, tăng tính dẻo và cải thiện cấu trúc tinh thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, "annealing" có thể có những ứng dụng và quy trình khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực địa lý.
Từ "anneal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anella", có nghĩa là "nhẫn", xuất phát từ "anus" nghĩa là "vòng tròn" hoặc "hình khuyên". Quá trình nung nóng và làm nguội từ "anneal" liên quan đến việc cải thiện tính chất vật lý của kim loại và hợp kim bằng cách loại bỏ căng thẳng. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong lĩnh vực luyện kim, và ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để diễn tả quá trình làm mềm và cải thiện cấu trúc trong các lĩnh vực khác như công nghệ và vật liệu.
Từ "anneal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anneal" thường được sử dụng trong ngành luyện kim và xử lý vật liệu, chỉ quá trình làm nóng và làm nguội kim loại nhằm cải thiện tính chất vật lý và giảm căng thẳng. Từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ khi nói về việc xử lý thủy tinh.
Họ từ
"Anneal" là một thuật ngữ trong quá trình gia công kim loại và vật liệu, chỉ việc làm nóng và sau đó làm nguội một vật liệu để giảm căng thẳng nội tại, tăng tính dẻo và cải thiện cấu trúc tinh thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, "annealing" có thể có những ứng dụng và quy trình khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực địa lý.
Từ "anneal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anella", có nghĩa là "nhẫn", xuất phát từ "anus" nghĩa là "vòng tròn" hoặc "hình khuyên". Quá trình nung nóng và làm nguội từ "anneal" liên quan đến việc cải thiện tính chất vật lý của kim loại và hợp kim bằng cách loại bỏ căng thẳng. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong lĩnh vực luyện kim, và ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để diễn tả quá trình làm mềm và cải thiện cấu trúc trong các lĩnh vực khác như công nghệ và vật liệu.
Từ "anneal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anneal" thường được sử dụng trong ngành luyện kim và xử lý vật liệu, chỉ quá trình làm nóng và làm nguội kim loại nhằm cải thiện tính chất vật lý và giảm căng thẳng. Từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ khi nói về việc xử lý thủy tinh.
