Bản dịch của từ Anneal trong tiếng Việt

Anneal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anneal(Verb)

ənˈil
ənˈil
01

Tái tổ hợp (DNA) ở dạng sợi đôi.

Recombine (DNA) in the double-stranded form.

Ví dụ
02

Đun nóng (kim loại hoặc thủy tinh) và để nguội từ từ, nhằm loại bỏ ứng suất bên trong và làm cứng nó.

Heat (metal or glass) and allow it to cool slowly, in order to remove internal stresses and toughen it.

Ví dụ

Dạng động từ của Anneal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anneal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anneals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annealing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ