Bản dịch của từ Anneal trong tiếng Việt

Anneal

Verb

Anneal (Verb)

ənˈil
ənˈil
01

Tái tổ hợp (dna) ở dạng sợi đôi.

Recombine (dna) in the double-stranded form.

Ví dụ

Scientists anneal DNA to study genetic variations in populations.

Các nhà khoa học nung DNA để nghiên cứu các biến thể gen trong dân số.

Annealing is a crucial step in genetic research for accurate results.

Nung chảy là bước quan trọng trong nghiên cứu gen để có kết quả chính xác.

Annealed DNA samples were analyzed to determine genetic predispositions.

Mẫu DNA đã được nung chảy được phân tích để xác định tình cách di truyền.

02

Đun nóng (kim loại hoặc thủy tinh) và để nguội từ từ, nhằm loại bỏ ứng suất bên trong và làm cứng nó.

Heat (metal or glass) and allow it to cool slowly, in order to remove internal stresses and toughen it.

Ví dụ

The community decided to anneal their differences through open dialogue.

Cộng đồng quyết định làm mềm những khác biệt của họ thông qua cuộc đối thoại mở cửa.

After the conflict, the group needed to anneal their relationships for unity.

Sau xung đột, nhóm cần làm mềm mối quan hệ của họ để đoàn kết.

Annealing their misunderstandings helped strengthen the social bond within the team.

Làm mềm những hiểu lầm của họ giúp củng cố mối liên kết xã hội trong nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anneal

Không có idiom phù hợp