Bản dịch của từ Anneal trong tiếng Việt
Anneal
Anneal (Verb)
Scientists anneal DNA to study genetic variations in populations.
Các nhà khoa học nung DNA để nghiên cứu các biến thể gen trong dân số.
Annealing is a crucial step in genetic research for accurate results.
Nung chảy là bước quan trọng trong nghiên cứu gen để có kết quả chính xác.
The community decided to anneal their differences through open dialogue.
Cộng đồng quyết định làm mềm những khác biệt của họ thông qua cuộc đối thoại mở cửa.
After the conflict, the group needed to anneal their relationships for unity.
Sau xung đột, nhóm cần làm mềm mối quan hệ của họ để đoàn kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp