Bản dịch của từ Annual leave trong tiếng Việt
Annual leave
Annual leave (Noun)
She took her annual leave in July for a family vacation.
Cô ấy đã nghỉ phép hàng năm vào tháng Bảy cho kỳ nghỉ gia đình.
He did not use his annual leave last year due to workload.
Anh ấy đã không sử dụng phép nghỉ hàng năm năm ngoái do khối lượng công việc.
When is your annual leave scheduled for this year?
Khi nào bạn đã lên lịch nghỉ phép hàng năm cho năm nay?
John took his annual leave to travel to Vietnam last summer.
John đã nghỉ phép hàng năm để du lịch đến Việt Nam mùa hè trước.
Many employees do not use their annual leave each year.
Nhiều nhân viên không sử dụng phép năm của họ mỗi năm.
Will Sarah take her annual leave for the family reunion in December?
Sarah có nghỉ phép hàng năm cho buổi họp mặt gia đình vào tháng 12 không?
Many employees take their annual leave during the summer months.
Nhiều nhân viên nghỉ phép hàng năm vào mùa hè.
John did not use his annual leave last year.
John đã không sử dụng nghỉ phép hàng năm của mình năm ngoái.
When is your annual leave scheduled for this year?
Khi nào bạn đã lên lịch nghỉ phép hàng năm cho năm nay?
"Annual leave" đề cập đến thời gian nghỉ phép có lương mà nhân viên được hưởng theo quy định của pháp luật hoặc chính sách công ty, thường được tính theo năm. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này tương đối đồng nhất, nhưng tại Anh, nó thường được gọi là "holiday entitlement", trong khi tại Mỹ, việc nghỉ phép có lương không phải lúc nào cũng được quy định bởi pháp luật, dẫn đến sự khác biệt trong chính sách giữa các công ty. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến số ngày nghỉ phép mà nhân viên có thể nhận được.
Thuật ngữ "annual leave" bắt nguồn từ từ "annual", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annus", có nghĩa là "năm", và từ "leave", bắt nguồn từ tiếng Latinh "liberare", có nghĩa là "giải phóng". Trong lịch sử, "annual leave" đề cập đến khoảng thời gian nghỉ phép hàng năm mà người lao động được phép nghỉ ngơi khỏi công việc. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mục đích của việc tạo điều kiện cho người lao động có thời gian tái tạo sức lao động, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Cụm từ "annual leave" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các quyền lợi lao động và lịch trình nghỉ ngơi. Trong phần đọc, nó thường được nhắc đến trong các bài viết về quản lý thời gian và chăm sóc sức khỏe tại nơi làm việc. Ngoài ra, "annual leave" cũng phổ biến trong các bài báo và tài liệu liên quan đến quy định lao động, giúp người lao động hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình.