Bản dịch của từ Annual rate trong tiếng Việt
Annual rate
Annual rate (Noun)
Lãi suất hoặc lợi nhuận trên một khoản đầu tư được tính theo năm.
The interest rate or return on an investment calculated per year.
Tỷ lệ hàng năm (annual rate) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tỷ lệ lãi suất hoặc tỷ lệ tăng trưởng của một khoản đầu tư trong một năm. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tỷ lệ lãi suất hàng năm (Annual Percentage Rate - APR) hay tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm tương đối giống nhau, nhưng đôi khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ tài chính như "interest rate" theo bối cảnh cụ thể của thị trường tài chính địa phương.