Bản dịch của từ Annual rate trong tiếng Việt
Annual rate

Annual rate (Noun)
The annual rate of unemployment in the U.S. is 4.2% now.
Tỷ lệ thất nghiệp hàng năm ở Mỹ hiện là 4,2%.
The annual rate of poverty is not decreasing in many regions.
Tỷ lệ nghèo hàng năm không giảm ở nhiều khu vực.
What is the annual rate of inflation in Vietnam this year?
Tỷ lệ lạm phát hàng năm ở Việt Nam năm nay là bao nhiêu?
Lãi suất hoặc lợi nhuận trên một khoản đầu tư được tính theo năm.
The interest rate or return on an investment calculated per year.
The annual rate of inflation was 3.2% last year.
Tỷ lệ lạm phát hàng năm là 3,2% năm ngoái.
The annual rate for savings accounts is not very high.
Tỷ lệ hàng năm cho tài khoản tiết kiệm không cao.
What is the annual rate for student loans this year?
Tỷ lệ hàng năm cho vay sinh viên năm nay là bao nhiêu?
The annual rate of homelessness increased by 10% in 2022.
Tỷ lệ vô gia cư hàng năm tăng 10% vào năm 2022.
The annual rate of poverty is not decreasing in many communities.
Tỷ lệ nghèo đói hàng năm không giảm ở nhiều cộng đồng.
What is the annual rate of unemployment in your city?
Tỷ lệ thất nghiệp hàng năm ở thành phố bạn là bao nhiêu?
Tỷ lệ hàng năm (annual rate) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tỷ lệ lãi suất hoặc tỷ lệ tăng trưởng của một khoản đầu tư trong một năm. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tỷ lệ lãi suất hàng năm (Annual Percentage Rate - APR) hay tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm tương đối giống nhau, nhưng đôi khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ tài chính như "interest rate" theo bối cảnh cụ thể của thị trường tài chính địa phương.