Bản dịch của từ Annual rate trong tiếng Việt

Annual rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual rate (Noun)

ˈænjuəl ɹˈeɪt
ˈænjuəl ɹˈeɪt
01

Một thước đo của một chỉ số tài chính được diễn đạt theo năm.

A measure of a financial metric expressed on a yearly basis.

Ví dụ

The annual rate of unemployment in the U.S. is 4.2% now.

Tỷ lệ thất nghiệp hàng năm ở Mỹ hiện là 4,2%.

The annual rate of poverty is not decreasing in many regions.

Tỷ lệ nghèo hàng năm không giảm ở nhiều khu vực.

What is the annual rate of inflation in Vietnam this year?

Tỷ lệ lạm phát hàng năm ở Việt Nam năm nay là bao nhiêu?

02

Lãi suất hoặc lợi nhuận trên một khoản đầu tư được tính theo năm.

The interest rate or return on an investment calculated per year.

Ví dụ

The annual rate of inflation was 3.2% last year.

Tỷ lệ lạm phát hàng năm là 3,2% năm ngoái.

The annual rate for savings accounts is not very high.

Tỷ lệ hàng năm cho tài khoản tiết kiệm không cao.

What is the annual rate for student loans this year?

Tỷ lệ hàng năm cho vay sinh viên năm nay là bao nhiêu?

03

Một tỷ lệ được áp dụng cho một cái gì đó trong suốt một năm.

A rate that is applied to something over the span of one year.

Ví dụ

The annual rate of homelessness increased by 10% in 2022.

Tỷ lệ vô gia cư hàng năm tăng 10% vào năm 2022.

The annual rate of poverty is not decreasing in many communities.

Tỷ lệ nghèo đói hàng năm không giảm ở nhiều cộng đồng.

What is the annual rate of unemployment in your city?

Tỷ lệ thất nghiệp hàng năm ở thành phố bạn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annual rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annual rate

Không có idiom phù hợp