Bản dịch của từ Annual return trong tiếng Việt
Annual return

Annual return (Noun)
The annual return for 2022 showed a profit of $10,000.
Báo cáo lợi nhuận hàng năm cho năm 2022 cho thấy lợi nhuận 10.000 đô la.
The annual return does not include any losses from previous years.
Báo cáo lợi nhuận hàng năm không bao gồm bất kỳ khoản lỗ nào từ các năm trước.
What was the annual return for the community investment project?
Lợi nhuận hàng năm của dự án đầu tư cộng đồng là gì?
The annual return of the stock market was impressive last year.
Lợi nhuận hàng năm của thị trường chứng khoán ấn tượng năm ngoái.
She was disappointed with the company's annual return on investment.
Cô ấy thất vọng với lợi nhuận hàng năm từ đầu tư của công ty.
Annual return (Adjective)
The annual return of the festival attracts thousands of visitors each year.
Sự trở lại hàng năm của lễ hội thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
The community does not hold an annual return event this year.
Cộng đồng không tổ chức sự kiện trở lại hàng năm năm nay.
Is the annual return of the event confirmed for next month?
Sự trở lại hàng năm của sự kiện có được xác nhận vào tháng tới không?
The company's annual return on investment was impressive.
Lợi nhuận hàng năm của công ty rất ấn tượng.
She was disappointed with her annual return on the IELTS exam.
Cô ấy thất vọng với kết quả hàng năm của mình trong kỳ thi IELTS.
Khái niệm "annual return" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, chỉ tỷ lệ lợi nhuận mà một khoản đầu tư tạo ra trong một năm, thường được tính trên tổng số vốn đầu tư. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "annual return" với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách trình bày và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo thuế cụ thể tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "annual return" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "annualis" có nghĩa là "hàng năm" và "return" xuất phát từ từ Pháp cổ "retourner", có nghĩa là "trở lại". Trong lĩnh vực tài chính, "annual return" chỉ mức lợi nhuận được tính toán theo năm. Thuật ngữ này phản ánh hệ thống báo cáo tài chính định kỳ, cung cấp thông tin về hiệu suất đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, thiết lập mối liên hệ giữa lợi nhuận và thời gian.
Cụm từ "annual return" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề tài chính và kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm này cao trong các văn bản thảo luận về đầu tư, lợi nhuận và báo cáo tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "annual return" thường được nhắc đến trong các báo cáo đầu tư, tài chính doanh nghiệp và thuế, nơi mà các nhà đầu tư cần hiểu rõ về mức sinh lợi hàng năm từ các khoản đầu tư của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp