Bản dịch của từ Annual return trong tiếng Việt

Annual return

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual return (Noun)

ˈænjuəl ɹˈɨtɝn
ˈænjuəl ɹˈɨtɝn
01

Báo cáo về một khoản đầu tư cho biết số tiền nó kiếm được hoặc mất trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm.

A report on an investment that shows how much money it has made or lost in a particular period of time usually a year.

Ví dụ

The annual return for 2022 showed a profit of $10,000.

Báo cáo lợi nhuận hàng năm cho năm 2022 cho thấy lợi nhuận 10.000 đô la.

The annual return does not include any losses from previous years.

Báo cáo lợi nhuận hàng năm không bao gồm bất kỳ khoản lỗ nào từ các năm trước.

What was the annual return for the community investment project?

Lợi nhuận hàng năm của dự án đầu tư cộng đồng là gì?

The annual return of the stock market was impressive last year.

Lợi nhuận hàng năm của thị trường chứng khoán ấn tượng năm ngoái.

She was disappointed with the company's annual return on investment.

Cô ấy thất vọng với lợi nhuận hàng năm từ đầu tư của công ty.

Annual return (Adjective)

ˈænjuəl ɹˈɨtɝn
ˈænjuəl ɹˈɨtɝn
01

Xảy ra mỗi năm một lần.

Happening once a year.

Ví dụ

The annual return of the festival attracts thousands of visitors each year.

Sự trở lại hàng năm của lễ hội thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

The community does not hold an annual return event this year.

Cộng đồng không tổ chức sự kiện trở lại hàng năm năm nay.

Is the annual return of the event confirmed for next month?

Sự trở lại hàng năm của sự kiện có được xác nhận vào tháng tới không?

The company's annual return on investment was impressive.

Lợi nhuận hàng năm của công ty rất ấn tượng.

She was disappointed with her annual return on the IELTS exam.

Cô ấy thất vọng với kết quả hàng năm của mình trong kỳ thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annual return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annual return

Không có idiom phù hợp