Bản dịch của từ Annualized trong tiếng Việt
Annualized

Annualized (Adjective)
The annualized inflation rate in the country is 3.5%.
Tỷ lệ lạm phát hàng năm trong nước là 3,5%.
She was disappointed with the annualized return on her investment.
Cô ấy thất vọng với lợi nhuận hàng năm từ khoản đầu tư của mình.
Is the annualized interest rate for student loans increasing this year?
Tỷ lệ lãi suất hàng năm cho vay sinh viên có tăng trong năm nay không?
Từ "annualized" diễn tả quá trình điều chỉnh một số liệu tài chính hoặc chỉ số theo năm nhằm tạo ra cái nhìn tổng quát hơn về hiệu suất tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để so sánh lợi nhuận theo năm, bất kể thời gian thực tế của báo cáo. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cùng một cách viết và cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng các thuật ngữ khác nhau để diễn tả khái niệm này.
Từ "annualized" có nguồn gốc từ gốc Latin "annus", nghĩa là "năm". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một cách tính toán thu nhập, lãi suất hoặc các chỉ tiêu tài chính khác trên cơ sở hàng năm. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "annualized" ám chỉ đến việc điều chỉnh một chỉ tiêu nhằm phản ánh mức độ hàng năm, tạo thuận lợi cho việc so sánh và phân tích tài chính.
Từ "annualized" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kinh tế, từ này thường được sử dụng để mô tả cách tính toán tỷ suất lợi nhuận hoặc chi phí hàng năm từ các số liệu phi năm. Trong cuộc sống hàng ngày, "annualized" thường được gặp trong báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và các nghiên cứu kinh tế. Từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



