Bản dịch của từ Anorak trong tiếng Việt

Anorak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anorak (Noun)

ˈɑnəɹɑk
ˈænɚæk
01

Áo khoác không thấm nước, thường có mũ trùm đầu, loại ban đầu được sử dụng ở các vùng cực.

A waterproof jacket typically with a hood of a kind originally used in polar regions.

Ví dụ

She wore an anorak during the rainy community festival last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc anorak trong lễ hội cộng đồng mưa hôm thứ Bảy.

They did not bring an anorak to the outdoor social event.

Họ đã không mang theo một chiếc anorak đến sự kiện xã hội ngoài trời.

Did you see his bright red anorak at the picnic yesterday?

Bạn có thấy chiếc anorak đỏ tươi của anh ấy tại buổi dã ngoại hôm qua không?

02

Một người hiếu học hoặc bị ám ảnh với những sở thích không hợp thời và phần lớn đơn độc.

A studious or obsessive person with unfashionable and largely solitary interests.

Ví dụ

John is an anorak who loves collecting rare coins.

John là một người mê sưu tầm tiền hiếm.

She is not an anorak; she enjoys socializing with friends.

Cô ấy không phải là một người mê mẩn; cô ấy thích giao lưu với bạn bè.

Is Tom an anorak because he reads alone every weekend?

Tom có phải là một người mê mẩn vì anh ấy đọc sách một mình mỗi cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anorak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anorak

Không có idiom phù hợp