Bản dịch của từ Anthemion trong tiếng Việt

Anthemion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthemion(Noun)

ænɵˈimin
ænɵˈimin
01

Một biểu tượng của cái đẹp và nghệ thuật, thường gắn liền với nghệ thuật trang trí của Hy Lạp cổ đại.

A symbol of beauty and art, often associated with the decorative arts of ancient Greece.

Ví dụ
02

Một họa tiết trang trí bao gồm một thiết kế hoa, thường miêu tả những chiếc lá hình kiểu dáng cọ hoặc lá acanthus.

A decorative motif consisting of a floral design, often depicting stylized palmettes or acanthus leaves.

Ví dụ
03

Một loại đồ trang trí thường được sử dụng trong kiến trúc cổ điển, đặc biệt là trong các bức phù điêu và gờ.

A type of ornament commonly used in classical architecture, particularly in friezes and reliefs.

Ví dụ