Bản dịch của từ Anthemion trong tiếng Việt
Anthemion
Noun [U/C]

Anthemion (Noun)
ænɵˈimin
ænɵˈimin
01
Một họa tiết trang trí bao gồm một thiết kế hoa, thường miêu tả những chiếc lá hình kiểu dáng cọ hoặc lá acanthus.
A decorative motif consisting of a floral design, often depicting stylized palmettes or acanthus leaves.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đồ trang trí thường được sử dụng trong kiến trúc cổ điển, đặc biệt là trong các bức phù điêu và gờ.
A type of ornament commonly used in classical architecture, particularly in friezes and reliefs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anthemion
Không có idiom phù hợp