Bản dịch của từ Anthemion trong tiếng Việt
Anthemion
Noun [U/C]

Anthemion(Noun)
ænɵˈimin
ænɵˈimin
Ví dụ
02
Một họa tiết trang trí bao gồm một thiết kế hoa, thường miêu tả những chiếc lá hình kiểu dáng cọ hoặc lá acanthus.
A decorative motif consisting of a floral design, often depicting stylized palmettes or acanthus leaves.
Ví dụ
03
Một loại đồ trang trí thường được sử dụng trong kiến trúc cổ điển, đặc biệt là trong các bức phù điêu và gờ.
A type of ornament commonly used in classical architecture, particularly in friezes and reliefs.
Ví dụ
