Bản dịch của từ Anticodon trong tiếng Việt

Anticodon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticodon (Noun)

æntɪkˈoʊdɑn
æntɪkˈoʊdɑn
01

Một chuỗi gồm ba nucleotide tạo thành một đơn vị mã di truyền trong phân tử rna chuyển, tương ứng với một codon bổ sung trong rna thông tin.

A sequence of three nucleotides forming a unit of genetic code in a transfer rna molecule corresponding to a complementary codon in messenger rna.

Ví dụ

The anticodon pairs with the codon during protein synthesis.

Anticodon kết hợp với codon trong quá trình tổng hợp protein.

Without the anticodon, the transfer RNA cannot accurately read the mRNA.

Thiếu anticodon, RNA truyền không thể đọc chính xác mRNA.

Does the anticodon always match the codon in the genetic code?

Anticodon luôn phù hợp với codon trong mã di truyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticodon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticodon

Không có idiom phù hợp