Bản dịch của từ Antidepressant medicine trong tiếng Việt
Antidepressant medicine
Noun [U/C]

Antidepressant medicine (Noun)
ˌæntidɨpɹˈɛsənt mˈɛdəsən
ˌæntidɨpɹˈɛsənt mˈɛdəsən
01
Một loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm.
A type of medication used to treat depression.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Antidepressant medicine
Không có idiom phù hợp