Bản dịch của từ Antidepressant medicine trong tiếng Việt

Antidepressant medicine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antidepressant medicine (Noun)

ˌæntidɨpɹˈɛsənt mˈɛdəsən
ˌæntidɨpɹˈɛsənt mˈɛdəsən
01

Một loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm.

A type of medication used to treat depression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chất tác động đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não để giảm bớt rối loạn tâm trạng.

Substances that affect neurotransmitters in the brain to alleviate mood disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuốc được kê đơn cho các rối loạn lo âu và một số loại đau mãn tính.

Medications prescribed for anxiety disorders and certain types of chronic pain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antidepressant medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antidepressant medicine

Không có idiom phù hợp