Bản dịch của từ Aorist trong tiếng Việt

Aorist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aorist (Adjective)

ˈeiəɹɪst
ˈeiəɹɪst
01

Liên quan đến hoặc biểu thị thì quá khứ của một động từ (đặc biệt là trong tiếng hy lạp), không chứa bất kỳ tham chiếu nào đến thời lượng hoặc sự hoàn thành của hành động.

Relating to or denoting a past tense of a verb (especially in greek), which does not contain any reference to duration or completion of the action.

Ví dụ

Her aorist statement left everyone puzzled about her true intentions.

Câu nói bất thường của cô khiến mọi người bối rối về ý định thực sự của cô.

The aorist verb form in Greek is challenging for language learners.

Dạng động từ bất thường trong tiếng Hy Lạp là một thách thức đối với người học ngôn ngữ.

The aorist tense is used to describe past events without specifics.

Thì bất thường được sử dụng để mô tả các sự kiện trong quá khứ mà không có chi tiết cụ thể.

Aorist (Noun)

ˈeiəɹɪst
ˈeiəɹɪst
01

Thì bất định.

The aorist tense.

Ví dụ

She spoke in the aorist tense during the social gathering.

Cô ấy nói bằng thì bất thường trong buổi họp mặt xã hội.

His use of the aorist in the conversation was impressive.

Việc anh ấy sử dụng thì bất thường trong cuộc trò chuyện thật ấn tượng.

The aorist tense helped convey the message clearly in the speech.

Thì bất thường đã giúp truyền tải thông điệp một cách rõ ràng trong bài phát biểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aorist

Không có idiom phù hợp