Bản dịch của từ Apatite trong tiếng Việt
Apatite

Apatite (Noun)
Một khoáng chất có màu lục nhạt đến tím xuất hiện rộng rãi, bao gồm canxi photphat với một số flo, clo và các nguyên tố khác. nó được sử dụng trong sản xuất phân bón.
A widely occurring pale green to purple mineral consisting of calcium phosphate with some fluorine chlorine and other elements it is used in the manufacture of fertilizers.
Apatite is essential for producing fertilizers in many countries, including Vietnam.
Apatite rất quan trọng để sản xuất phân bón ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
Apatite is not used in building materials for social housing projects.
Apatite không được sử dụng trong vật liệu xây dựng cho các dự án nhà ở xã hội.
Is apatite commonly found in the soil of urban areas?
Apatite có thường được tìm thấy trong đất của các khu vực đô thị không?
Apatite là một khoáng vật chứa phốt-phát, công thức hóa học là Ca5(PO4)3(F,Cl,OH), thường xuất hiện trong các loại đá, đặc biệt là đá cẩm thạch. Nó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và sinh học, là nguồn nguyên liệu cho phân bón và trong ngành công nghiệp chế tạo thủy tinh. Trong tiếng Anh, từ "apatite" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "apatite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "apatē", nghĩa là "lừa dối" hoặc "mánh khoé", phản ánh tính chất không rõ ràng của khoáng vật này. Apatite lần đầu được mô tả vào thế kỷ 18 và được xác định là một nguồn cung cấp phốt phát quan trọng trong tự nhiên. Tên gọi này liên kết với vẻ bề ngoài của apatite, thường dễ nhầm lẫn với các khoáng vật khác, do đó mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự đánh lừa trong lĩnh vực khoáng vật học.
Từ "apatite" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi nói đến khoáng vật học hay các lĩnh vực liên quan đến địa chất. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Writing và Speaking, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về tài nguyên thiên nhiên hoặc sản xuất phân bón. Trong bối cảnh khác, "apatite" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học và công nghiệp, liên quan đến thành phần hóa học và ứng dụng trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp