Bản dịch của từ Apologetic trong tiếng Việt
Apologetic

Apologetic (Adjective)
Bày tỏ hoặc thể hiện sự thừa nhận một cách đáng tiếc về một hành vi phạm tội hoặc thất bại.
Expressing or showing regretful acknowledgement of an offence or failure.
She was apologetic for arriving late to the charity event.
Cô ấy đã xin lỗi vì đến muộn trong sự kiện từ thiện.
His apologetic tone indicated his remorse for the mistake made.
Dấu thanh thất hứa của anh ấy cho thấy sự hối tiếc về lỗi đã mắc phải.
The apologetic email addressed the customer's complaint with sincerity.
Email xin lỗi đã giải quyết phàn nàn của khách hàng một cách chân thành.
Cấu thành một sự bảo vệ chính thức hoặc biện minh cho một lý thuyết hoặc học thuyết.
Constituting a formal defence or justification of a theory or doctrine.
She offered an apologetic explanation for her late arrival.
Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích biện pháp cho sự trễ hẹn của mình.
He sent an apologetic email to apologize for the mistake.
Anh ấy đã gửi một email xin lỗi để xin lỗi về lỗi lầm.
The apologetic tone of his voice showed his regret.
Dáng vẻ biện pháp của giọng nói của anh ấy thể hiện sự hối tiếc của mình.
Dạng tính từ của Apologetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apologetic Xin lỗi | More apologetic Xin lỗi nhiều hơn | Most apologetic Xin lỗi nhiều nhất |
Kết hợp từ của Apologetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little apologetic Hơi xin lỗi | She sounded a little apologetic during the interview. Cô ấy nghe có chút xin lỗi trong cuộc phỏng vấn. |
Sincerely apologetic Thành thật xin lỗi | She was sincerely apologetic for missing the social gathering. Cô ấy đã thành thật xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội. |
Extremely apologetic Rất xin lỗi | She was extremely apologetic for missing the group meeting deadline. Cô ấy rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ thời hạn cuộc họp nhóm. |
Fairly apologetic Khá xin lỗi | She felt fairly apologetic for arriving late to the social event. Cô ấy cảm thấy khá xin lỗi vì đến muộn sự kiện xã hội. |
Suitably apologetic Tình khéo léo | She was suitably apologetic for missing the social event. Cô ấy đã xin lỗi một cách thích đáng vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Apologetic" là tính từ mô tả trạng thái hoặc thái độ thể hiện sự xin lỗi hoặc hối tiếc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, lời nói hoặc cử chỉ cho thấy sự nhận thức về sai lầm và mong muốn bù đắp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "apologetic" có thể được sử dụng để mô tả một người có tính cách hay biện minh hoặc phòng vệ, nhấn mạnh sự không tự tin hoặc dễ bị tổn thương.
Từ "apologetic" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "apologia", có nghĩa là biện hộ hoặc bảo vệ, xuất phát từ động từ "apologeisthai" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là biện bạch. Lịch sử từ này gắn liền với thuật ngữ triết học và tôn giáo, nơi con người thường bày tỏ sự hối tiếc và biện minh cho hành động của mình. Ngày nay, "apologetic" thường được sử dụng để chỉ thái độ ăn năn hoặc sự thể hiện sự đổ lỗi khi lợi ích hoặc niềm tin cá nhân bị đặt nghi vấn.
Từ "apologetic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của người xin lỗi, thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một hành động nào đó. Ví dụ, trong giao tiếp cá nhân hoặc trong các tình huống thương mại, người ta thường thể hiện thái độ apologetic khi xử lý các sai sót hoặc hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp