Bản dịch của từ Appeases trong tiếng Việt
Appeases

Appeases (Verb)
The government appeases citizens by increasing social welfare funding this year.
Chính phủ làm dịu công dân bằng cách tăng quỹ phúc lợi xã hội năm nay.
The mayor does not appease the protesters with empty promises anymore.
Thị trưởng không làm dịu những người biểu tình bằng lời hứa suông nữa.
How does the charity appease the community's needs effectively?
Tổ chức từ thiện làm thế nào để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng hiệu quả?
The community event appeases local tensions among different groups effectively.
Sự kiện cộng đồng làm dịu những căng thẳng địa phương giữa các nhóm.
The new policy does not appease the concerns of the residents.
Chính sách mới không làm dịu những lo ngại của cư dân.
How does the festival appease social divisions in our city?
Lễ hội làm thế nào để làm dịu những chia rẽ xã hội trong thành phố?
The charity appeases hunger by providing meals to the homeless.
Quỹ từ thiện làm dịu cơn đói bằng cách cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.
The government does not appease the public's demand for better healthcare.
Chính phủ không làm dịu yêu cầu của công chúng về chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
How does the organization appease community concerns about pollution?
Tổ chức làm thế nào để làm dịu những lo ngại của cộng đồng về ô nhiễm?
Dạng động từ của Appeases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appeasing |
Họ từ
Từ "appease" có nghĩa là làm giảm bớt sự lo lắng hoặc sự tức giận của ai đó bằng cách đáp ứng yêu cầu hoặc mong muốn của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng; tuy nhiên, cả hai ngôn ngữ đều công nhận ý nghĩa cốt lõi như nhau. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, thể hiện sự thỏa hiệp nhằm duy trì hòa bình hoặc sự ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp