Bản dịch của từ Appliqué trong tiếng Việt
Appliqué

Appliqué (Noun)
She decorated her jacket with colorful appliqués for the fashion show.
Cô ấy trang trí áo khoác của mình bằng các hình appliqué đầy màu sắc cho show thời trang.
The traditional dress had intricate appliqués representing the local culture.
Chiếc váy truyền thống có những hình appliqué tinh xảo đại diện cho văn hóa địa phương.
Did you notice the delicate appliqués on her elegant evening gown?
Bạn có để ý đến những hình appliqué tinh tế trên chiếc váy dạ hội thanh lịch của cô ấy không?
Appliqué (Verb)
She appliquéd her denim jacket with colorful flower patches.
Cô ấy đã áp dụng chiếc áo khoác bằng các miếng vải hoa đầy màu sắc.
He didn't want to appliqué his shirt as he preferred plain clothes.
Anh ấy không muốn áp dụng áo sơ mi của mình vì anh ấy thích quần áo đơn giản.
Did they appliqué the curtains for the IELTS speaking test backdrop?
Họ có áp dụng rèm cửa cho phông thi nói IELTS không?
Từ "appliqué" (phát âm là /ˌæplɪˈkeɪ/) xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ kỹ thuật trang trí vải bằng cách gắn các mảnh vải khác lên bề mặt vải chủ yếu để tạo hình hoặc hoa văn. Trong tiếng Anh, "appliqué" thường được sử dụng trong ngành may mặc và nghệ thuật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, có thể có sự khác biệt về trọng âm và ngữ điệu, đặc trưng cho từng vùng.
Từ "appliqué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "appliquer", có nghĩa là "áp dụng" hay "gắn vào". Gốc Latin của nó là "applicare", bao gồm tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "plicare" (gấp lại). Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với kỹ thuật trang trí vải bằng cách gắn các mảnh vải khác vào bề mặt, làm nổi bật tính chất nghệ thuật và thẩm mỹ của đồ vật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh kỹ thuật tạo hình, kết hợp giữa sự hiện đại và truyền thống trong nghệ thuật thủ công.
Từ "appliqué" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần mô tả các kỹ thuật nghệ thuật hoặc sản phẩm thủ công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "appliqué" được sử dụng trong thiết kế thời trang, trang trí nội thất và giáo dục nghệ thuật để chỉ phương pháp dán vải hoặc các vật liệu khác lên bề mặt vải. Việc hiểu từ này có thể góp phần nâng cao khả năng giao tiếp trong các chủ đề liên quan đến sáng tạo và thủ công.