Bản dịch của từ Appointed trong tiếng Việt
Appointed

Appointed (Adjective)
(của một chính trị gia hoặc một chức danh) tùy thuộc vào sự bổ nhiệm, trái ngược với một cuộc bầu cử.
Of a politician or a title subject to appointment as opposed to an election.
The appointed minister will be sworn in next week.
Bộ trưởng được bổ nhiệm sẽ tuyên thệ vào tuần tới.
She was not appointed to the position despite her qualifications.
Cô ấy không được bổ nhiệm vào vị trí mặc dù có đủ năng lực.
Was the appointed official present at the meeting yesterday?
Người được bổ nhiệm có tham dự cuộc họp ngày hôm qua không?
Họ từ
Từ "appointed" là tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái đã được chỉ định hoặc bổ nhiệm vào một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "appointed" mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm /əˈpɔɪntɪd/ có thể nghe như nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm ở Mỹ /əˈpɔɪntɪd/. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, tổ chức và pháp lý để thể hiện sự tín nhiệm hoặc ủy thác trách nhiệm.
Từ "appointed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "appointare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "punctare" có nghĩa là "chạm" hay "đánh dấu". Lịch sử từ này liên quan đến việc chỉ định một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể cho một cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện tại, "appointed" chỉ việc được chỉ định chính thức, thường trong các vị trí công chức hoặc trách nhiệm, thể hiện sự tin tưởng và công nhận từ cấp trên.
Từ "appointed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến tuyển dụng, lãnh đạo và nhiệm vụ. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện khi thảo luận về vị trí công việc hoặc các quyết định của tổ chức. Trong phần Nói và Viết, "appointed" thường được sử dụng để diễn đạt việc chỉ định hay giao nhiệm vụ cho ai đó trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, thể hiện sự chính thức và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


