Bản dịch của từ Appulse trong tiếng Việt

Appulse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appulse (Noun)

əpˈʌls
əpˈʌls
01

Một chuyển động mạnh mẽ hướng tới hoặc chống lại điều gì đó; một cú đẩy, một cú đánh.

An energetic movement towards or against something a push a strike.

Ví dụ

The appulse of the crowd pushed the speaker closer to the stage.

Sự tác động của đám đông đã đẩy người phát biểu gần hơn sân khấu.

The appulse of social media does not always create positive change.

Sự tác động của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra thay đổi tích cực.

Did the appulse during the protest affect the government's decision?

Liệu sự tác động trong cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ không?

02

(thiên văn học) sự tiếp cận gần của hai thiên thể; một sự kết hợp hoặc huyền bí.

Astronomy a close approach of two heavenly bodies a conjunction or occultation.

Ví dụ

The appulse of Mars and Venus occurred on March 15, 2022.

Sự tiếp cận của Sao Hỏa và Sao Kim xảy ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.

The appulse is not always visible to the naked eye.

Sự tiếp cận không phải lúc nào cũng thấy bằng mắt thường.

When will the next appulse of Jupiter and Saturn happen?

Khi nào sự tiếp cận tiếp theo của Sao Mộc và Sao Thổ sẽ xảy ra?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appulse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appulse

Không có idiom phù hợp