Bản dịch của từ Appulse trong tiếng Việt
Appulse

Appulse (Noun)
The appulse of the crowd pushed the speaker closer to the stage.
Sự tác động của đám đông đã đẩy người phát biểu gần hơn sân khấu.
The appulse of social media does not always create positive change.
Sự tác động của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra thay đổi tích cực.
Did the appulse during the protest affect the government's decision?
Liệu sự tác động trong cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ không?
(thiên văn học) sự tiếp cận gần của hai thiên thể; một sự kết hợp hoặc huyền bí.
Astronomy a close approach of two heavenly bodies a conjunction or occultation.
The appulse of Mars and Venus occurred on March 15, 2022.
Sự tiếp cận của Sao Hỏa và Sao Kim xảy ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.
The appulse is not always visible to the naked eye.
Sự tiếp cận không phải lúc nào cũng thấy bằng mắt thường.
When will the next appulse of Jupiter and Saturn happen?
Khi nào sự tiếp cận tiếp theo của Sao Mộc và Sao Thổ sẽ xảy ra?
Từ "appulse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appulsus", có nghĩa là "đến gần" hoặc "tiếp xúc". Trong ngữ cảnh y học, nó thường được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc hoặc tác động của một yếu tố nào đó lên một cơ quan hoặc mô. Thuật ngữ này ít phổ biến trong ngữ vựng tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể xuất hiện ở dạng viết trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "appulse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appulsus", hình thành từ động từ "appellere", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "đẩy đến gần". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tác động hoặc gần gũi với một cái gì đó. Nghĩa hiện tại của "appulse" vẫn giữ nguyên tính chất liên kết này, thường dùng để chỉ sự tiếp cận hay tác động nhẹ nhàng, phản ánh sự chuyển biến từ chỗ tiếp cận mạnh mẽ sang một sự tương tác tinh tế hơn.
Từ "appulse" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "appulse" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ngành vật lý hoặc thiên văn học, mô tả hiện tượng tiếp xúc hoặc va chạm giữa hai thiên thể. Do tính chất chuyên biệt, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc thảo luận kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp