Bản dịch của từ Occultation trong tiếng Việt

Occultation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occultation (Noun)

ˌɑkl̩tˈeiʃn̩
ˌɑkl̩tˈeiʃn̩
01

Trạng thái huyền bí (“ẩn giấu, không bị phát hiện”).

The state of being occult (“hidden, undetected”).

Ví dụ

The occultation of her true feelings led to misunderstandings in society.

Việc che giấu cảm xúc thực sự của cô đã dẫn đến những hiểu lầm trong xã hội.

During the occultation of the truth, rumors spread rapidly in the community.

Trong quá trình che giấu sự thật, những tin đồn lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.

The occultation of his past involvement caused speculation among his peers.

Việc che giấu sự liên quan trong quá khứ của anh đã gây ra sự đồn đoán giữa các đồng nghiệp của anh.

02

(thiên văn học) một sự kiện thiên văn xảy ra khi một thiên thể bị ẩn bởi một thiên thể khác đi qua giữa nó và người quan sát khi vật thể ở gần có vẻ lớn hơn và che giấu hoàn toàn vật thể ở xa hơn.

(astronomy) an astronomical event that occurs when one celestial object is hidden by another celestial object that passes between it and the observer when the nearer object appears larger and completely hides the more distant object.

Ví dụ

During the solar eclipse, the moon's occultation of the sun amazed everyone.

Trong thời gian nhật thực, sự che khuất của mặt trăng đối với mặt trời khiến mọi người kinh ngạc.

The occultation of Mars by the moon was visible to many stargazers.

Nhiều nhà chiêm tinh có thể nhìn thấy sự che khuất của sao Hỏa bởi mặt trăng.

Studying the occultation of stars is a fascinating aspect of astronomy.

Nghiên cứu sự che khuất của các ngôi sao là một khía cạnh hấp dẫn của thiên văn học.

03

(hồi giáo shia) sự biến mất của imam thứ mười hai, hay mahdi, người được cho là còn sống và hiện diện trên thế giới này, nhưng bị ẩn giấu cho đến khi xuất hiện trở lại vào thời kỳ cuối.

(shia islam) the disappearance of the twelfth imam, or mahdi, who is believed alive and present in this world, but hidden until his reappearance at the end of time.

Ví dụ

The occultation of the Twelfth Imam is a significant belief in Shia Islam.

Sự huyền bí của Imam thứ mười hai là một niềm tin quan trọng trong Hồi giáo Shia.

Many Shia Muslims eagerly await the occultation's end for the Mahdi's return.

Nhiều người Hồi giáo Shia háo hức chờ đợi sự huyền bí kết thúc để chờ sự trở lại của Mahdi.

The concept of occultation plays a crucial role in Shia social gatherings.

Khái niệm về sự huyền bí đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc tụ họp xã hội của người Shia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occultation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occultation

Không có idiom phù hợp