Bản dịch của từ Occultation trong tiếng Việt
Occultation

Occultation (Noun)
The occultation of her true feelings led to misunderstandings in society.
Việc che giấu cảm xúc thực sự của cô đã dẫn đến những hiểu lầm trong xã hội.
During the occultation of the truth, rumors spread rapidly in the community.
Trong quá trình che giấu sự thật, những tin đồn lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
The occultation of his past involvement caused speculation among his peers.
Việc che giấu sự liên quan trong quá khứ của anh đã gây ra sự đồn đoán giữa các đồng nghiệp của anh.
(thiên văn học) một sự kiện thiên văn xảy ra khi một thiên thể bị ẩn bởi một thiên thể khác đi qua giữa nó và người quan sát khi vật thể ở gần có vẻ lớn hơn và che giấu hoàn toàn vật thể ở xa hơn.
(astronomy) an astronomical event that occurs when one celestial object is hidden by another celestial object that passes between it and the observer when the nearer object appears larger and completely hides the more distant object.
During the solar eclipse, the moon's occultation of the sun amazed everyone.
Trong thời gian nhật thực, sự che khuất của mặt trăng đối với mặt trời khiến mọi người kinh ngạc.
The occultation of Mars by the moon was visible to many stargazers.
Nhiều nhà chiêm tinh có thể nhìn thấy sự che khuất của sao Hỏa bởi mặt trăng.
Studying the occultation of stars is a fascinating aspect of astronomy.
Nghiên cứu sự che khuất của các ngôi sao là một khía cạnh hấp dẫn của thiên văn học.
(hồi giáo shia) sự biến mất của imam thứ mười hai, hay mahdi, người được cho là còn sống và hiện diện trên thế giới này, nhưng bị ẩn giấu cho đến khi xuất hiện trở lại vào thời kỳ cuối.
(shia islam) the disappearance of the twelfth imam, or mahdi, who is believed alive and present in this world, but hidden until his reappearance at the end of time.
The occultation of the Twelfth Imam is a significant belief in Shia Islam.
Sự huyền bí của Imam thứ mười hai là một niềm tin quan trọng trong Hồi giáo Shia.
Many Shia Muslims eagerly await the occultation's end for the Mahdi's return.
Nhiều người Hồi giáo Shia háo hức chờ đợi sự huyền bí kết thúc để chờ sự trở lại của Mahdi.
The concept of occultation plays a crucial role in Shia social gatherings.
Khái niệm về sự huyền bí đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc tụ họp xã hội của người Shia.
Họ từ
Từ "occultation" có nghĩa là sự che khuất hoặc việc một thiên thể bị che khuất bởi một thiên thể khác, thường được sử dụng trong thiên văn học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi trong ngữ cảnh; trong vật lý, nó có thể đề cập đến một hiện tượng che khuất ánh sáng, trong khi trong triết học, nó có thể nói đến những kiến thức bí mật hoặc bị ẩn giấu.
Từ "occultation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occultere", nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn giấu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự che khuất ánh sáng từ một thiên thể khác, thường là trong bối cảnh thiên văn học. Ngày nay, "occultation" không chỉ dùng trong lĩnh vực thiên văn mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như thần học và tâm linh, nhấn mạnh sự không thể nhìn thấy hoặc sự ẩn giấu của những điều vượt ra ngoài nhận thức thông thường.
Từ "occultation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết có thể thấy từ này trong ngữ cảnh khoa học thiên văn hoặc nghiên cứu khí quyển. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hiện tượng thiên văn, như khi một thiên thể bị che khuất bởi một thiên thể khác, hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp