Bản dịch của từ Arachnoid membrane trong tiếng Việt

Arachnoid membrane

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arachnoid membrane (Noun)

ɚˈæknhoʊdimɹˈeɪn
ɚˈæknhoʊdimɹˈeɪn
01

Một màng mỏng bao quanh tủy sống và não bao gồm các mô liên kết có các tế bào phẳng, không đều.

A delicate membrane enclosing the spinal cord and brain composed of connective tissue faced with flat irregular cells.

Ví dụ

The arachnoid membrane protects the brain and spinal cord.

Lớp màng nhện bảo vệ não và tủy sống.

Damage to the arachnoid membrane can lead to serious health issues.

Thương tổn lớp màng nhện có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is the arachnoid membrane part of the central nervous system?

Lớp màng nhện có phải là một phần của hệ thần kinh trung ương không?

Arachnoid membrane (Adjective)

ɚˈæknhoʊdimɹˈeɪn
ɚˈæknhoʊdimɹˈeɪn
01

Giống như mạng nhện, mỏng manh và tinh tế.

Resembling a spiders web fine and delicate.

Ví dụ

The arachnoid membrane connection among social groups is intricate and fragile.

Mối liên kết giữa các nhóm xã hội qua màng mạc như một mạng nhện phức tạp và mong manh.

The arachnoid membrane does not represent strength and resilience in society.

Màng mạc như một mạng nhện không đại diện cho sức mạnh và sự kiên cường trong xã hội.

Is the arachnoid membrane a suitable metaphor for social relationships?

Màng mạc như một mạng nhện có phải là một phép ẩn dụ phù hợp cho mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arachnoid membrane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arachnoid membrane

Không có idiom phù hợp