Bản dịch của từ Arachnoid membrane trong tiếng Việt
Arachnoid membrane

Arachnoid membrane (Noun)
The arachnoid membrane protects the brain and spinal cord.
Lớp màng nhện bảo vệ não và tủy sống.
Damage to the arachnoid membrane can lead to serious health issues.
Thương tổn lớp màng nhện có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is the arachnoid membrane part of the central nervous system?
Lớp màng nhện có phải là một phần của hệ thần kinh trung ương không?
Arachnoid membrane (Adjective)
Giống như mạng nhện, mỏng manh và tinh tế.
Resembling a spiders web fine and delicate.
The arachnoid membrane connection among social groups is intricate and fragile.
Mối liên kết giữa các nhóm xã hội qua màng mạc như một mạng nhện phức tạp và mong manh.
The arachnoid membrane does not represent strength and resilience in society.
Màng mạc như một mạng nhện không đại diện cho sức mạnh và sự kiên cường trong xã hội.
Is the arachnoid membrane a suitable metaphor for social relationships?
Màng mạc như một mạng nhện có phải là một phép ẩn dụ phù hợp cho mối quan hệ xã hội không?
Màng nhện (arachnoid membrane) là một trong ba lớp màng bao bọc hệ thần kinh trung ương, nằm giữa màng cứng (dura mater) và màng mềm (pia mater). Nó có chức năng bảo vệ não và tủy sống, đồng thời chứa dịch não tủy. Từ "arachnoid" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "như chiếc nhện", ám chỉ đến cấu trúc giống như mạng nhện của lớp màng này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ "arachnoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arachnoides", trong đó "arachne" có nghĩa là nhện, kết hợp với hậu tố "-oid", có nghĩa là giống như. Từ này được đặt tên do sự tương tự giữa cấu trúc mạng nhện và hình dạng của mạc nhện (arachnoid membrane) trong hệ thần kinh, nằm giữa màng cứng và màng mềm. Mạc nhện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ ẩm cho não và tủy sống, thể hiện chức năng thiết yếu trong hệ thần kinh trung ương.
Cụm từ "arachnoid membrane" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi chủ đề thường xoay quanh các khái niệm quen thuộc với người học. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh và cấu trúc màng não. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể hữu ích cho sinh viên chuyên ngành khoa học sức khoẻ hoặc y dược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp