Bản dịch của từ Arch rival trong tiếng Việt
Arch rival

Arch rival (Noun)
In the business world, Coca-Cola and Pepsi are arch rivals.
Trong thế giới kinh doanh, Coca-Cola và Pepsi là đối thủ không đội trời chung.
The two political parties are arch rivals in the upcoming election.
Hai đảng chính trị là đối thủ không khoan nhượng trong cuộc bầu cử sắp tới.
The two famous singers have been arch rivals since their debut.
Hai ca sĩ nổi tiếng đã là đối thủ không đội trời chung từ khi ra mắt.
Arch rival (Adjective)
The arch rival company launched a new social media platform.
Công ty đối thủ chính đã ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.
The arch rival team won the social entrepreneurship competition.
Đội đối thủ chính đã giành chiến thắng trong cuộc thi khởi nghiệp xã hội.
Her arch rival's social media presence overshadowed her own efforts.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của đối thủ chính đã làm mờ đi những nỗ lực của cô ấy.
"Arch rival" là cụm từ tiếng Anh chỉ một kẻ thù chính hoặc đối thủ cạnh tranh đáng gờm nhất. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, kinh doanh và chính trị để diễn tả mối quan hệ đối đầu mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "arch rival" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong một số thể loại thể thao ở Mỹ, nơi sự cạnh tranh thường rất gay gắt.
Thuật ngữ "arch rival" có nguồn gốc từ từ "arch" trong tiếng Latinh "archus", có nghĩa là 'chính' hoặc 'cao nhất,' và từ "rival" từ tiếng Latinh "rivalis", chỉ những người cạnh tranh trong cùng một lĩnh vực. Kết hợp lại, "arch rival" chỉ người đối thủ chính hoặc đối thủ lớn nhất trong một bối cảnh cạnh tranh. Sự phát triển của cụm từ này từ thế kỷ 19 cho thấy tính chất mạnh mẽ và tầm quan trọng của mối quan hệ cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến chính trị.
Cụm từ "arch rival" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cạnh tranh hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng không cao nhưng nổi bật trong những cuộc đối thoại liên quan đến thể thao hoặc chiến lược kinh doanh. Trong các tình huống đời sống như thế giới thể thao hoặc chính trị, "arch rival" thường chỉ những đối thủ chính, có ảnh hưởng lớn đến thành công hoặc thất bại của một cá nhân hoặc nhóm.