Bản dịch của từ Arch rival trong tiếng Việt

Arch rival

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arch rival (Noun)

ˈɑɹtʃɹˌaɪvəl
ˈɑɹtʃɹˌaɪvəl
01

Một người đang cạnh tranh cho cùng một thứ hoặc trong cùng một lĩnh vực với người khác, thường theo cách không thân thiện.

A person who is competing for the same thing or in the same area as someone else, often in a way that is unfriendly.

Ví dụ

In the business world, Coca-Cola and Pepsi are arch rivals.

Trong thế giới kinh doanh, Coca-Cola và Pepsi là đối thủ không đội trời chung.

The two political parties are arch rivals in the upcoming election.

Hai đảng chính trị là đối thủ không khoan nhượng trong cuộc bầu cử sắp tới.

The two famous singers have been arch rivals since their debut.

Hai ca sĩ nổi tiếng đã là đối thủ không đội trời chung từ khi ra mắt.

Arch rival (Adjective)

ˈɑɹtʃɹˌaɪvəl
ˈɑɹtʃɹˌaɪvəl
01

Rất quan trọng và có nhiều ảnh hưởng đến các sự kiện.

Very important, and having a lot of influence over events.

Ví dụ

The arch rival company launched a new social media platform.

Công ty đối thủ chính đã ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.

The arch rival team won the social entrepreneurship competition.

Đội đối thủ chính đã giành chiến thắng trong cuộc thi khởi nghiệp xã hội.

Her arch rival's social media presence overshadowed her own efforts.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của đối thủ chính đã làm mờ đi những nỗ lực của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arch rival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arch rival

Không có idiom phù hợp