Bản dịch của từ Arm cap trong tiếng Việt

Arm cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arm cap (Noun)

ˈɑɹm kˈæp
ˈɑɹm kˈæp
01

Một loại trang phục bảo vệ được mặc trên cánh tay, thường được sử dụng trong thể thao hoặc hoạt động thể chất.

A type of protective clothing worn on the arm, often used in sports or physical activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phụ kiện được đeo trên cánh tay, thường để trang trí.

An accessory worn on the arm, usually for decorative purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại mũ che phủ cánh tay, đôi khi là một phần của trang phục hoặc đồng phục.

A cap that covers the arm, sometimes part of a costume or uniform.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arm cap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arm cap

Không có idiom phù hợp