Bản dịch của từ Arrogates trong tiếng Việt

Arrogates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrogates (Verb)

ˈɛɹəɡˌeɪts
ˈɛɹəɡˌeɪts
01

Chiếm đoạt hoặc chiếm đoạt (cái gì đó) theo cách không đúng.

To appropriate or usurp something in a way that is not right

Ví dụ

The government arrogates power from citizens without their consent.

Chính phủ chiếm đoạt quyền lực từ công dân mà không có sự đồng ý.

They do not arrogate the rights of the community.

Họ không chiếm đoạt quyền lợi của cộng đồng.

Why does the organization arrogate control over local resources?

Tại sao tổ chức lại chiếm đoạt quyền kiểm soát tài nguyên địa phương?

02

Tự mình lấy hoặc cho rằng có.

To take or assume for oneself

Ví dụ

He arrogates authority over the community without any valid reason.

Anh ta chiếm quyền lực trong cộng đồng mà không có lý do hợp lý.

They do not arrogate rights that belong to others in society.

Họ không chiếm đoạt quyền lợi của người khác trong xã hội.

Why does she arrogate such power in the local organization?

Tại sao cô ấy lại chiếm đoạt quyền lực như vậy trong tổ chức địa phương?

03

Yêu sách hoặc chiếm đoạt mà không có lý do chính đáng.

To claim or seize without justification

Ví dụ

The politician arrogates power without consulting the community first.

Nhà chính trị chiếm đoạt quyền lực mà không tham khảo cộng đồng trước.

She does not arrogate authority over her colleagues at the meeting.

Cô ấy không chiếm đoạt quyền lực đối với đồng nghiệp trong cuộc họp.

Why does he arrogate such control in the social committee?

Tại sao anh ấy lại chiếm đoạt quyền kiểm soát trong ủy ban xã hội?

Dạng động từ của Arrogates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrogate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrogated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrogated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrogates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arrogating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrogates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrogates

Không có idiom phù hợp