Bản dịch của từ Arrogates trong tiếng Việt
Arrogates

Arrogates (Verb)
Chiếm đoạt hoặc chiếm đoạt (cái gì đó) theo cách không đúng.
To appropriate or usurp something in a way that is not right
The government arrogates power from citizens without their consent.
Chính phủ chiếm đoạt quyền lực từ công dân mà không có sự đồng ý.
They do not arrogate the rights of the community.
Họ không chiếm đoạt quyền lợi của cộng đồng.
Why does the organization arrogate control over local resources?
Tại sao tổ chức lại chiếm đoạt quyền kiểm soát tài nguyên địa phương?
He arrogates authority over the community without any valid reason.
Anh ta chiếm quyền lực trong cộng đồng mà không có lý do hợp lý.
They do not arrogate rights that belong to others in society.
Họ không chiếm đoạt quyền lợi của người khác trong xã hội.
Why does she arrogate such power in the local organization?
Tại sao cô ấy lại chiếm đoạt quyền lực như vậy trong tổ chức địa phương?
Yêu sách hoặc chiếm đoạt mà không có lý do chính đáng.
To claim or seize without justification
The politician arrogates power without consulting the community first.
Nhà chính trị chiếm đoạt quyền lực mà không tham khảo cộng đồng trước.
She does not arrogate authority over her colleagues at the meeting.
Cô ấy không chiếm đoạt quyền lực đối với đồng nghiệp trong cuộc họp.
Why does he arrogate such control in the social committee?
Tại sao anh ấy lại chiếm đoạt quyền kiểm soát trong ủy ban xã hội?
Dạng động từ của Arrogates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arrogating |
Họ từ
Từ "arrogates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "arrogare", có nghĩa là yêu cầu hoặc chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản mà không có quyền hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự ý chiếm đoạt một quyền hạn hoặc tài sản mà không được ủy quyền. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học về quyền lực.