Bản dịch của từ Art glass trong tiếng Việt

Art glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art glass (Noun)

ɑɹt glæs
ɑɹt glæs
01

Kính được sản xuất cho mục đích trang trí thay vì sử dụng thực tế.

Glass that is made for decorative purposes rather than for practical use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đồ thủy tinh được chế tác và thiết kế đặc biệt vì những đặc điểm thẩm mỹ.

Glassware that is specifically crafted and designed for aesthetic qualities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kính bao gồm các tác phẩm sáng tạo và biểu hiện nghệ thuật.

A category of glass that includes works of creativity and artistic expression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Art glass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art glass

Không có idiom phù hợp