Bản dịch của từ Art glass trong tiếng Việt
Art glass

Art glass (Noun)
Kính được sản xuất cho mục đích trang trí thay vì sử dụng thực tế.
Glass that is made for decorative purposes rather than for practical use.
The museum displayed beautiful art glass from local artists last month.
Bảo tàng đã trưng bày những tác phẩm thủy tinh nghệ thuật đẹp từ các nghệ sĩ địa phương tháng trước.
Many people do not consider art glass essential for their homes.
Nhiều người không coi thủy tinh nghệ thuật là cần thiết cho ngôi nhà của họ.
Is art glass popular among young collectors in your city?
Thủy tinh nghệ thuật có phổ biến trong số các nhà sưu tập trẻ ở thành phố bạn không?
Đồ thủy tinh được chế tác và thiết kế đặc biệt vì những đặc điểm thẩm mỹ.
Glassware that is specifically crafted and designed for aesthetic qualities.
The art glass vase at the exhibition was stunning and unique.
Chiếc bình thủy tinh nghệ thuật tại triển lãm thật tuyệt đẹp và độc đáo.
Many people do not appreciate the value of art glass.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của thủy tinh nghệ thuật.
Is this art glass made by a famous artist?
Chiếc thủy tinh nghệ thuật này có phải do nghệ sĩ nổi tiếng làm không?
Một loại kính bao gồm các tác phẩm sáng tạo và biểu hiện nghệ thuật.
A category of glass that includes works of creativity and artistic expression.
Art glass enhances social interactions at community art events like ArtWalk.
Kính nghệ thuật làm phong phú các tương tác xã hội tại sự kiện nghệ thuật.
Art glass does not only serve practical purposes; it inspires creativity.
Kính nghệ thuật không chỉ phục vụ mục đích thực tiễn; nó truyền cảm hứng sáng tạo.
Does art glass influence social trends in modern home decor styles?
Kính nghệ thuật có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trong phong cách trang trí nhà hiện đại không?