Bản dịch của từ Artisan style trong tiếng Việt

Artisan style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artisan style (Noun)

ˈɑɹtəzən stˈaɪl
ˈɑɹtəzən stˈaɪl
01

Một phong cách được đặc trưng bởi chất lượng làm tay và thủ công, thường gợi ý sự đơn giản và truyền thống.

A style characterized by handmade quality and craftsmanship, typically suggesting simplicity and tradition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thẩm mỹ thiết kế nhấn mạnh các đối tượng độc đáo, tùy chỉnh và chất lượng cao thường được làm bởi các nghệ nhân lành nghề.

A design aesthetic that emphasizes unique, custom, and high-quality objects often made by skilled artisans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một danh mục trang trí hoặc thủ công phản ánh sự tập trung vào các kỹ thuật và vật liệu truyền thống.

A category of decor or craftsmanship that reflects a focus on traditional techniques and materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artisan style cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artisan style

Không có idiom phù hợp