Bản dịch của từ As heavy as lead trong tiếng Việt
As heavy as lead
As heavy as lead (Idiom)
The social burden of poverty is as heavy as lead for families.
Gánh nặng xã hội của nghèo đói nặng như chì đối với các gia đình.
The responsibilities of community leaders are not as heavy as lead.
Trách nhiệm của các nhà lãnh đạo cộng đồng không nặng như chì.
Is the impact of social media on youth really as heavy as lead?
Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ có thực sự nặng như chì không?
Được sử dụng ẩn dụ để mô tả điều gì đó cảm thấy nặng nề hoặc nặng nề.
Used figuratively to describe something that feels burdensome or oppressive.
The social pressure felt as heavy as lead during the graduation ceremony.
Áp lực xã hội cảm thấy nặng nề như chì trong buổi lễ tốt nghiệp.
Social expectations are not as heavy as lead for everyone.
Kỳ vọng xã hội không nặng nề như chì đối với mọi người.
Are social responsibilities really as heavy as lead for young adults?
Trách nhiệm xã hội thực sự nặng nề như chì đối với người trẻ không?