Bản dịch của từ As stiff as a ramrod trong tiếng Việt

As stiff as a ramrod

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As stiff as a ramrod (Idiom)

01

Rất cứng hoặc cứng nhắc.

Very stiff or rigid.

Ví dụ

His posture was as stiff as a ramrod during the interview.

Tư thế của anh ấy cứng như một cây gậy trong buổi phỏng vấn.

She was not as stiff as a ramrod when speaking to friends.

Cô ấy không cứng nhắc như một cây gậy khi nói chuyện với bạn bè.

Is your friend as stiff as a ramrod at social events?

Bạn của bạn có cứng nhắc như một cây gậy trong các sự kiện xã hội không?

02

Không thể uốn cong hoặc gập lại, thường dùng để miêu tả tư thế hoặc thái độ của một người.

Unable to bend or flex, often used to describe a person’s posture or demeanor.

Ví dụ

At the party, John stood as stiff as a ramrod.

Tại bữa tiệc, John đứng thẳng như một cây gậy.

She was not as stiff as a ramrod during the conversation.

Cô ấy không đứng thẳng như một cây gậy trong cuộc trò chuyện.

Is Mark always as stiff as a ramrod at social events?

Mark có luôn đứng thẳng như một cây gậy trong các sự kiện xã hội không?

03

Không linh hoạt hoặc không nhượng bộ trong thái độ hoặc ý kiến.

Inflexible or unyielding in attitude or opinion.

Ví dụ

Her opinions on social issues are as stiff as a ramrod.

Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội cứng nhắc như gậy.

They are not as stiff as a ramrod about changing policies.

Họ không cứng nhắc như gậy về việc thay đổi chính sách.

Is his attitude as stiff as a ramrod during discussions?

Thái độ của anh ấy có cứng nhắc như gậy trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as stiff as a ramrod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As stiff as a ramrod

Không có idiom phù hợp