Bản dịch của từ As stiff as a ramrod trong tiếng Việt
As stiff as a ramrod

As stiff as a ramrod (Idiom)
Rất cứng hoặc cứng nhắc.
Very stiff or rigid.
His posture was as stiff as a ramrod during the interview.
Tư thế của anh ấy cứng như một cây gậy trong buổi phỏng vấn.
She was not as stiff as a ramrod when speaking to friends.
Cô ấy không cứng nhắc như một cây gậy khi nói chuyện với bạn bè.
Is your friend as stiff as a ramrod at social events?
Bạn của bạn có cứng nhắc như một cây gậy trong các sự kiện xã hội không?
At the party, John stood as stiff as a ramrod.
Tại bữa tiệc, John đứng thẳng như một cây gậy.
She was not as stiff as a ramrod during the conversation.
Cô ấy không đứng thẳng như một cây gậy trong cuộc trò chuyện.
Is Mark always as stiff as a ramrod at social events?
Mark có luôn đứng thẳng như một cây gậy trong các sự kiện xã hội không?
Không linh hoạt hoặc không nhượng bộ trong thái độ hoặc ý kiến.
Inflexible or unyielding in attitude or opinion.
Her opinions on social issues are as stiff as a ramrod.
Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội cứng nhắc như gậy.
They are not as stiff as a ramrod about changing policies.
Họ không cứng nhắc như gậy về việc thay đổi chính sách.
Is his attitude as stiff as a ramrod during discussions?
Thái độ của anh ấy có cứng nhắc như gậy trong các cuộc thảo luận không?