Bản dịch của từ As thick as thief trong tiếng Việt
As thick as thief

As thick as thief (Idiom)
The crowd at the concert was as thick as thieves.
Đám đông tại buổi hòa nhạc dày đặc như những tên trộm.
The traffic during rush hour is not as thick as thieves.
Giao thông vào giờ cao điểm không dày đặc như những tên trộm.
Is the audience at the seminar as thick as thieves?
Khán giả tại hội thảo có dày đặc như những tên trộm không?
His explanation was as thick as a thief to everyone in class.
Giải thích của anh ấy thật khó hiểu với mọi người trong lớp.
The idea that everyone will agree is as thick as a thief.
Ý tưởng rằng mọi người sẽ đồng ý thật khó tin.
Is her reasoning as thick as a thief in this discussion?
Lý do của cô ấy có khó hiểu trong cuộc thảo luận này không?
Có thể gợi ý một mối liên hệ gần gũi hoặc mạnh mẽ giữa người với người hoặc các tình huống.
Can suggest a close or strong connection between people or situations.
They are as thick as thieves, sharing secrets daily.
Họ thân thiết như tay ăn trộm, chia sẻ bí mật hàng ngày.
She is not as thick as thieves with her coworkers.
Cô ấy không thân thiết như tay ăn trộm với đồng nghiệp.
Are you as thick as thieves with your best friend?
Bạn có thân thiết như tay ăn trộm với bạn thân không?