Bản dịch của từ Ascot trong tiếng Việt
Ascot

Ascot (Noun)
The social elite often attend the races at Ascot.
Giới tinh hoa thường tham dự các cuộc đua tại Ascot.
Ascot is famous for its prestigious horse racing events.
Ascot nổi tiếng với các sự kiện đua ngựa uy tín.
The town of Ascot attracts wealthy individuals during race season.
Thị trấn Ascot thu hút những người giàu trong mùa đua.
He wore an ascot to the formal dinner party.
Anh ấy mặc một chiếc ascot đến buổi tiệc tối chính thức.
The ascot added a touch of elegance to his outfit.
Chiếc ascot thêm một chút dáng vẻ lịch lãm cho trang phục của anh ấy.
She bought him a new ascot as a birthday gift.
Cô ấy đã mua cho anh ấy một chiếc ascot mới làm quà sinh nhật.
Họ từ
"Ascot" là thuật ngữ chỉ một loại cà vạt có hình dáng phẳng, thường được làm từ chất liệu satin, được sử dụng phổ biến trong các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc các cuộc đua ngựa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ascot" để chỉ loại cà vạt này. Tuy vậy, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào sự trang trọng của trang phục khi sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ascot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ địa danh Ascot, nơi diễn ra một hội đua ngựa nổi tiếng tại Anh. Từ này được sử dụng để chỉ loại khăn quàng cổ thường được mặc trong những dịp trang trọng hoặc lễ hội. Từ thế kỷ 19, "ascot" dần trở thành biểu tượng của sự sang trọng và phong cách quý phái, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa thể thao và thời trang trong xã hội.
Từ "ascot" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến một loại cổ áo hoặc khăn cổ trong trang phục lịch sự. Trong các bối cảnh khác, "ascot" thường xuất hiện trong ngành thời trang, các sự kiện thể thao sang trọng như đua ngựa, và trong văn hóa phổ biến để chỉ một biểu tượng của phong cách thanh lịch. Việc sử dụng từ này thường giới hạn trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp