Bản dịch của từ Ascot trong tiếng Việt

Ascot

Noun [U/C]

Ascot (Noun)

ˈæskˌɑt
ˈæskət
01

Một thị trấn ở miền nam nước anh, phía tây nam windsor. trường đua ngựa của nó là nơi diễn ra cuộc họp cuộc đua hàng năm.

A town in southern england, south-west of windsor. its racecourse is the site of an annual race meeting.

Ví dụ

The social elite often attend the races at Ascot.

Giới tinh hoa thường tham dự các cuộc đua tại Ascot.

Ascot is famous for its prestigious horse racing events.

Ascot nổi tiếng với các sự kiện đua ngựa uy tín.

02

Cà vạt lụa rộng cho nam.

A man's broad silk necktie.

Ví dụ

He wore an ascot to the formal dinner party.

Anh ấy mặc một chiếc ascot đến buổi tiệc tối chính thức.

The ascot added a touch of elegance to his outfit.

Chiếc ascot thêm một chút dáng vẻ lịch lãm cho trang phục của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascot

Không có idiom phù hợp