Bản dịch của từ Ascot trong tiếng Việt
Ascot
Noun [U/C]
Ascot (Noun)
ˈæskˌɑt
ˈæskət
Ví dụ
The social elite often attend the races at Ascot.
Giới tinh hoa thường tham dự các cuộc đua tại Ascot.
Ascot is famous for its prestigious horse racing events.
Ascot nổi tiếng với các sự kiện đua ngựa uy tín.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ascot
Không có idiom phù hợp