Bản dịch của từ Asian option trong tiếng Việt
Asian option
Noun [U/C]

Asian option(Noun)
ˈeɪʒən ˈɑpʃən
ˈeɪʒən ˈɑpʃən
Ví dụ
02
Một loại quyền chọn được sử dụng trong thị trường tài chính giúp giảm độ biến động của khoản thanh toán của quyền chọn.
A type of option used in financial markets that reduces the volatility of the option's payoff.
Ví dụ
