Bản dịch của từ Asian option trong tiếng Việt

Asian option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asian option (Noun)

ˈeɪʒən ˈɑpʃən
ˈeɪʒən ˈɑpʃən
01

Một công cụ tài chính có khoản thanh toán dựa trên giá trung bình của tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial derivative whose payoff is based on the average price of the underlying asset over a certain period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại quyền chọn được sử dụng trong thị trường tài chính giúp giảm độ biến động của khoản thanh toán của quyền chọn.

A type of option used in financial markets that reduces the volatility of the option's payoff.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quyền chọn mà giá trị của nó được xác định bởi giá trung bình của tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian cụ thể.

An option whose value is determined by the average price of the underlying asset over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asian option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asian option

Không có idiom phù hợp