Bản dịch của từ Asian option trong tiếng Việt
Asian option
Noun [U/C]

Asian option (Noun)
ˈeɪʒən ˈɑpʃən
ˈeɪʒən ˈɑpʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại quyền chọn được sử dụng trong thị trường tài chính giúp giảm độ biến động của khoản thanh toán của quyền chọn.
A type of option used in financial markets that reduces the volatility of the option's payoff.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asian option
Không có idiom phù hợp