Bản dịch của từ Ask about trong tiếng Việt

Ask about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask about (Phrase)

æsk əbˈaʊt
æsk əbˈaʊt
01

Để hỏi về cái gì đó hoặc ai đó.

To inquire about something or someone.

Ví dụ

I often ask about my friends' plans for the weekend.

Tôi thường hỏi về kế hoạch của bạn cho cuối tuần.

She does not ask about his job at the party.

Cô ấy không hỏi về công việc của anh ấy tại bữa tiệc.

Do you ask about local events when you visit a new city?

Bạn có hỏi về các sự kiện địa phương khi đến thăm thành phố mới không?

02

Để đặt câu hỏi liên quan đến một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể.

To question regarding a particular subject or topic.

Ví dụ

Many students ask about social issues in their IELTS speaking test.

Nhiều học sinh hỏi về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS.

They do not ask about social media's impact on society.

Họ không hỏi về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.

Do you often ask about social changes during your IELTS preparation?

Bạn có thường hỏi về những thay đổi xã hội trong quá trình ôn thi IELTS không?

03

Để tìm kiếm thông tin về một vấn đề cụ thể.

To seek information on a specific matter.

Ví dụ

Many people ask about local traditions during cultural festivals.

Nhiều người hỏi về các truyền thống địa phương trong các lễ hội văn hóa.

They do not ask about social issues in casual conversations.

Họ không hỏi về các vấn đề xã hội trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Do you ask about community events when meeting new neighbors?

Bạn có hỏi về các sự kiện cộng đồng khi gặp hàng xóm mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ask about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask about

Không có idiom phù hợp