Bản dịch của từ Ass kisser trong tiếng Việt

Ass kisser

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ass kisser (Idiom)

01

Người tìm cách giành được sự ưu ái hoặc lợi thế thông qua lời khen ngợi hoặc sự phục tùng quá mức.

Someone who seeks to gain favor or advantage through excessive praise or submission.

Ví dụ

John is such an ass kisser at work, always flattering the boss.

John là một người nịnh bợ ở công ty, luôn khen ngợi sếp.

She is not an ass kisser; she speaks her mind honestly.

Cô ấy không phải là người nịnh bợ; cô ấy nói thẳng suy nghĩ.

Is Mark an ass kisser to get promotions in the company?

Mark có phải là người nịnh bợ để được thăng chức trong công ty không?

02

Một người nịnh hót hoặc lấy lòng người có thẩm quyền, thường là theo cách nịnh hót.

A person who flatters or ingratiates themselves with someone in authority often in a sycophantic manner.

Ví dụ

John is such an ass kisser at work for the boss.

John thật là một người nịnh bợ ở công ty cho sếp.

Mary is not an ass kisser; she values honesty.

Mary không phải là người nịnh bợ; cô ấy coi trọng sự trung thực.

Is Tom an ass kisser to gain favor with the manager?

Tom có phải là người nịnh bợ để được lòng quản lý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ass kisser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ass kisser

Không có idiom phù hợp