Bản dịch của từ Ass kisser trong tiếng Việt
Ass kisser
Ass kisser (Idiom)
John is such an ass kisser at work, always flattering the boss.
John là một người nịnh bợ ở công ty, luôn khen ngợi sếp.
She is not an ass kisser; she speaks her mind honestly.
Cô ấy không phải là người nịnh bợ; cô ấy nói thẳng suy nghĩ.
Is Mark an ass kisser to get promotions in the company?
Mark có phải là người nịnh bợ để được thăng chức trong công ty không?
John is such an ass kisser at work for the boss.
John thật là một người nịnh bợ ở công ty cho sếp.
Mary is not an ass kisser; she values honesty.
Mary không phải là người nịnh bợ; cô ấy coi trọng sự trung thực.
Is Tom an ass kisser to gain favor with the manager?
Tom có phải là người nịnh bợ để được lòng quản lý không?
"Ass kisser" là một cụm từ lóng trong tiếng Anh, diễn tả người có hành vi nịnh bợ hoặc tâng bốc người khác, thường với mục đích đạt được lợi ích cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang sắc thái tiêu cực. Phiên bản British English và American English của cụm từ này tương tự về nghĩa và hình thức viết, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Thuật ngữ "ass kisser" bắt nguồn từ tiếng Anh, với phần "ass" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ars", có nghĩa là "mông" và "kisser" từ động từ "kiss" có gốc Latinh "basiare". Từ này được sử dụng để chỉ những người bợ đỡ, nịnh hót, nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Tính chất mỉa mai của thuật ngữ phản ánh sự thái quá trong hành động nịnh nọt, gợi nhớ đến hình ảnh không trang trọng trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "ass kisser" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, có thể do tính chất không trang trọng và thô lỗ của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ những người nịnh bợ hoặc hành động nịnh nọt để đạt được lợi ích cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng chủ yếu trong mối quan hệ công việc hoặc xã hội, để châm biếm hoặc chỉ trích những người có hành vi nịnh bợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp