Bản dịch của từ Assimilative crimes act trong tiếng Việt
Assimilative crimes act
Noun [U/C]

Assimilative crimes act (Noun)
əsˌɪmətəlˈɪtɨv kɹˈaɪmz ˈækt
əsˌɪmətəlˈɪtɨv kɹˈaɪmz ˈækt
01
Một luật cho phép truy tố liên bang đối với các tội phạm xảy ra trên các khu vực thuộc quyền tài phán liên bang nhưng không được bao phủ bởi luật tiểu bang.
A law that allows federal prosecution for crimes committed in areas under federal jurisdiction but not covered by state law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Luật liên quan đến việc tích hợp các luật hình sự giữa các quyền tài phán khác nhau.
Legislation that relates to the integration of criminal laws across different jurisdictions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ để giải quyết các tội phạm xảy ra ở các lãnh thổ liên bang.
A framework for addressing offenses that occur in federal territories.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Assimilative crimes act
Không có idiom phù hợp