Bản dịch của từ Assimilative crimes act trong tiếng Việt
Assimilative crimes act

Assimilative crimes act (Noun)
Một luật cho phép truy tố liên bang đối với các tội phạm xảy ra trên các khu vực thuộc quyền tài phán liên bang nhưng không được bao phủ bởi luật tiểu bang.
A law that allows federal prosecution for crimes committed in areas under federal jurisdiction but not covered by state law.
Luật liên quan đến việc tích hợp các luật hình sự giữa các quyền tài phán khác nhau.
Legislation that relates to the integration of criminal laws across different jurisdictions.
Một khuôn khổ để giải quyết các tội phạm xảy ra ở các lãnh thổ liên bang.
A framework for addressing offenses that occur in federal territories.