Bản dịch của từ Assisted living trong tiếng Việt

Assisted living

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assisted living (Noun)

01

Nơi ở dành cho người già hoặc người khuyết tật cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng, dọn phòng và chuẩn bị bữa ăn khi cần thiết.

A residence for elderly or disabled people that provides nursing care housekeeping and prepared meals as needed.

Ví dụ

Assisted living facilities offer nursing care to elderly residents.

Các cơ sở chăm sóc hỗ trợ cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho cư dân cao tuổi.

Not everyone prefers assisted living due to the cost involved.

Không phải ai cũng thích sống trong cơ sở chăm sóc hỗ trợ vì chi phí.

Is assisted living a common choice for seniors in your country?

Việc sống trong cơ sở chăm sóc hỗ trợ có phổ biến đối với người cao tuổi ở quốc gia của bạn không?

Assisted living (Verb)

01

Giúp đỡ (ai đó), thường là người già hoặc người khuyết tật, thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Help someone typically an elderly or disabled person to perform activities of daily living.

Ví dụ

Assisted living facilities provide care for elderly residents.

Các cơ sở chăm sóc người cao tuổi.

She doesn't believe in assisted living for her grandparents.

Cô ấy không tin vào việc chăm sóc người cao tuổi.

Do you think assisted living is a good option for seniors?

Bạn có nghĩ rằng chăm sóc người cao tuổi là một lựa chọn tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assisted living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assisted living

Không có idiom phù hợp