Bản dịch của từ Assisted living trong tiếng Việt
Assisted living

Assisted living (Noun)
Assisted living facilities offer nursing care to elderly residents.
Các cơ sở chăm sóc hỗ trợ cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho cư dân cao tuổi.
Not everyone prefers assisted living due to the cost involved.
Không phải ai cũng thích sống trong cơ sở chăm sóc hỗ trợ vì chi phí.
Is assisted living a common choice for seniors in your country?
Việc sống trong cơ sở chăm sóc hỗ trợ có phổ biến đối với người cao tuổi ở quốc gia của bạn không?
Assisted living (Verb)
Assisted living facilities provide care for elderly residents.
Các cơ sở chăm sóc người cao tuổi.
She doesn't believe in assisted living for her grandparents.
Cô ấy không tin vào việc chăm sóc người cao tuổi.
Do you think assisted living is a good option for seniors?
Bạn có nghĩ rằng chăm sóc người cao tuổi là một lựa chọn tốt không?
"Assisted living" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hình thức chăm sóc và hỗ trợ cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật, cung cấp một môi trường sống an toàn và độc lập, nhưng vẫn có sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống, tắm rửa và dùng thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, "sheltered housing" cũng được sử dụng để chỉ nơi ở tự trợ giúp có sự hỗ trợ.
Cụm từ "assisted living" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "assisted" xuất phát từ động từ Latin "assistere", có nghĩa là "đứng bên cạnh" hoặc "giúp đỡ". "Living" được lấy từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của mô hình "assisted living" như một giải pháp cung cấp môi trường sống hỗ trợ cho người già và khuyết tật, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của họ. Mô hình này phản ánh sự chú trọng đến cuộc sống độc lập và chất lượng sống.
Cụm từ "assisted living" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và phương thức sống của người cao tuổi. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài thi tương đối thấp nhưng có thể gặp trong các văn bản mô tả dịch vụ chăm sóc. Ngoài ra, "assisted living" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và xã hội, chỉ các hình thức hỗ trợ sinh hoạt cho người lớn tuổi hoặc người khuyết tật, nhằm tăng cường chất lượng sống của họ.