Bản dịch của từ Assize trong tiếng Việt

Assize

Noun [U/C]

Assize (Noun)

əsˈɑɪz
əsˈɑɪz
01

Một tòa án trước đây nằm rải rác ở mỗi quận của anh và xứ wales để quản lý luật dân sự và hình sự. năm 1972, quyền tài phán dân sự đối với các vụ đại hình được chuyển giao cho tòa án tối cao, và quyền tài phán hình sự được chuyển giao cho tòa án vương miện.

A court which formerly sat at intervals in each county of england and wales to administer the civil and criminal law. in 1972 the civil jurisdiction of assizes was transferred to the high court, and the criminal jurisdiction to the crown court.

Ví dụ

The assize played a crucial role in the legal system.

Tòa án assize đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật.

The assize was an important event in medieval society.

Tòa án assize là sự kiện quan trọng trong xã hội trung cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assize

Không có idiom phù hợp