Bản dịch của từ Astrantia trong tiếng Việt

Astrantia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrantia (Noun)

əstɹˈænʃə
əstɹˈænʃə
01

Một loại cây thuộc họ rau mùi tây với những bông hoa nhỏ có đầu nhỏ gọn như ngôi sao được bao quanh bởi những lá bắc nổi bật, có nguồn gốc từ châu âu và tây á.

A plant of the parsley family with small compact starlike heads of tiny flowers surrounded by prominent bracts native to europe and western asia.

Ví dụ

Astrantia flowers are popular in European gardens for their unique beauty.

Hoa astrantia rất phổ biến trong các khu vườn châu Âu vì vẻ đẹp độc đáo.

Many people do not know about the astrantia plant's medicinal uses.

Nhiều người không biết về công dụng y học của cây astrantia.

Are astrantia flowers commonly used in social events in Europe?

Hoa astrantia có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astrantia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrantia

Không có idiom phù hợp